Định nghĩa của từ eminence

eminencenoun

sự nổi bật

/ˈemɪnəns//ˈemɪnəns/

Từ "eminence" bắt nguồn từ tiếng Latin "eminentia", có nghĩa là "prominence" hoặc "nổi bật". Trong tiếng Latin, "eminent" có nghĩa là "nổi bật" hoặc "chiếu rọi". Từ "eminence" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó nổi bật hoặc nổi trội hơn những người khác. Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ tầm quan trọng, uy tín hoặc thẩm quyền của một người hoặc một vật. Vào thế kỷ 15, từ "eminence" bắt đầu được sử dụng để mô tả một người có cấp bậc hoặc vị trí cao, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một người được kính trọng hoặc nổi bật trong lĩnh vực hoặc cộng đồng của họ. Ví dụ, một giáo sư danh dự có thể được gọi là "eminence" trong lĩnh vực của họ do danh tiếng và thành tích lâu dài của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmô đất

meaningsự nổi tiếng; địa vị cao trọng

examplea man of eminence: người nổi tiếng

meaning(Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)

namespace

the quality of being famous and respected, especially in a profession

chất lượng của sự nổi tiếng và được kính trọng, đặc biệt là trong một nghề nghiệp

Ví dụ:
  • a man of political eminence

    một người đàn ông có uy tín chính trị

  • Few could have predicted that she would reach eminence as a surgeon.

    Ít ai có thể đoán trước được rằng cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ phẫu thuật nổi tiếng.

a title used in speaking to or about a cardinal (= a priest of the highest rank in the Roman Catholic Church)

một chức danh được sử dụng để nói chuyện với hoặc về một hồng y (= một linh mục cấp cao nhất trong Giáo hội Công giáo La Mã)

Ví dụ:
  • Their Eminences will see you now.

    Đức ông sẽ gặp bạn bây giờ.

an area of high ground

một vùng đất cao

Ví dụ:
  • a castle on an eminence overlooking the river

    một lâu đài nổi bật nhìn ra sông

Từ, cụm từ liên quan

All matches