danh từ
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
(Maker) ông tạo, con tạo
tạo ra
/ˈmeɪkə(r)//ˈmeɪkər/Từ "maker" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæc(e)re," có nghĩa là "người làm hoặc sáng tạo." Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*makō," cũng có nghĩa là "maker." Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, ban đầu ám chỉ một người chế tạo đồ vật bằng tay. Ngày nay, "maker" đã mở rộng để bao gồm những người sáng tạo trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, nghệ thuật và thậm chí cả kinh doanh.
danh từ
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
(Maker) ông tạo, con tạo
a person, company or piece of equipment that makes or produces something
một người, công ty hoặc một thiết bị sản xuất hoặc sản xuất một cái gì đó
người ra quyết định/luật/chính sách
người làm chương trình
một bộ phim/bộ phim mới của nhà sản xuất 'Kẻ hủy diệt'
Nếu nó không hoạt động, hãy gửi lại cho nhà sản xuất.
máy pha cà phê điện
một trong những nhà sản xuất rượu vang tốt nhất ở Pháp
Từ, cụm từ liên quan
God
Chúa
Nghệ sĩ này nổi tiếng với những tác phẩm gốm tinh xảo, mà bà gọi là quá trình "làm" của mình.
Sản phẩm mới nhất của công ty là thành quả nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ của đội ngũ sáng tạo tài năng.
Nữ doanh nhân mới vào nghề đã bắt đầu kinh doanh riêng, sử dụng niềm đam mê thủ công của mình để tạo ra những sản phẩm độc đáo và mang dấu ấn cá nhân cho khách hàng.
Phong trào sáng tạo đã lan rộng khắp thế giới, khi những người đam mê DIY chấp nhận ý tưởng rằng bất kỳ ai cũng có thể trở thành người sáng tạo.
Không gian sáng tạo tại thư viện địa phương là trung tâm đổi mới và thử nghiệm, nơi mọi người có thể tụ họp để chia sẻ kỹ năng sáng tạo và học hỏi lẫn nhau.