danh từ, số nhiều wives
vợ
to take to wife: (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
vợ
/wʌɪf/Nguồn gốc của từ "wife" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wif", được dùng để mô tả một người phụ nữ đã kết hôn hoặc đã lập gia đình. Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wiwolfiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Weib". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*weh2-", có nghĩa là "ước muốn" hoặc "mong muốn". Gốc này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Latin "uxor", có nghĩa là "wife" và từ tiếng Hy Lạp "gyne", có nghĩa là "woman". Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của từ "wife" đã phát triển để bao hàm không chỉ khái niệm về một người phụ nữ đã kết hôn mà còn bao hàm ý tưởng về một người phụ nữ là bạn đồng hành, đối tác và bạn của chồng mình.
danh từ, số nhiều wives
vợ
to take to wife: (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
Vợ của Michael, Sarah, đã vô cùng vui mừng khi nhận được tin họ đang mong đợi đứa con đầu lòng.
Sau một ngày dài làm việc, Tony mong được trở về nhà với vợ mình, Rebecca, và cùng nhau tận hưởng một buổi tối yên tĩnh.
Vợ của John, Lisa, đã làm anh bất ngờ với bữa tối lãng mạn tại nhà vào ngày kỷ niệm của họ.
Vợ của Susan, Jennifer, là một họa sĩ tài năng và thích chia sẻ tác phẩm nghệ thuật của mình với thế giới.
Vợ của Tom, Rachel, là một người mẹ tận tụy, luôn dành mọi thời gian rảnh rỗi để làm tình nguyện tại trường học của con mình.
Vợ của Jon, Maria, là một người thân thiện và hướng ngoại, bà nhanh chóng được mọi người trong cộng đồng yêu mến.
Vợ của James, Karen, có giọng hát tuyệt vời và thường hát trong dàn hợp xướng của nhà thờ.
Vợ của Eric, Danielle, là một luật sư có năng lực và có văn phòng luật riêng.
Vợ của Brian, Samantha, là một đầu bếp tuyệt vời và thích sáng tạo ra những món ăn mới trong bếp.
Vợ của William, Elizabeth, là một người tốt bụng và luôn hết lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Idioms