Định nghĩa của từ Highness

Highnessnoun

Hoàng thân

/ˈhaɪnəs//ˈhaɪnəs/

Thuật ngữ "Highness" là một dạng lịch sự và danh hiệu tôn kính được sử dụng trong nhiều nền văn hóa khác nhau để xưng hô với các thành viên của gia đình hoàng gia, quý tộc và các viên chức cấp cao khác. Nguồn gốc của từ "Highness" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ ở Châu Âu, nơi các danh hiệu như "Đấng tối cao", "Great Highness," và "Highness" thường được sử dụng để phân biệt giới quý tộc và những nhân vật nổi tiếng khác với những người dân thường. Từ "Highness" theo nghĩa đen có nghĩa là "sự cao quý" hoặc "phẩm chất đạo đức cao" và gắn liền với quyền tối cao hoặc địa vị xã hội cao. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hautesse" có nghĩa là "haughtiness" hoặc "không khí vượt trội" và từ tiếng Anh trung đại "highty" có nghĩa là "pedigreed" hoặc "cấp bậc cao". Thuật ngữ "Highness" trở nên phổ biến trong giai đoạn đầu hiện đại, đặc biệt là trong giới cung đình và quý tộc, và thường được dùng để xưng hô với Vua, Hoàng hậu, Hoàng tử, Công chúa và những người con hoàng gia khác. Trong thời hiện đại, việc sử dụng "Highness" làm tước hiệu đã trở nên ít phổ biến hơn, ngoại trừ ở một số nền văn hóa như Vương quốc Anh, nơi các tước hiệu như Công tước, Hầu tước, Bá tước, Tử tước và Nam tước vẫn được công nhận và các thành viên trong gia đình họ được gọi là "Ngài/Bà", "Ngài", "Highness," hoặc "Quý ngài/Quý bà". Mặc dù có ý nghĩa lịch sử, từ "Highness" đôi khi bị chỉ trích vì mang tính tinh hoa và hàm ý quý tộc lỗi thời. Một số người cho rằng nó củng cố các hệ thống phân cấp xã hội hiện có và duy trì bất bình đẳng, trong khi những người khác lại cho rằng nó chỉ là một quy ước và chỉ phục vụ mục đích nghi lễ và tôn vinh. Tuy nhiên, thuật ngữ "Highness" vẫn được nhiều người sử dụng, đặc biệt là trong bối cảnh truyền thống và văn hóa, như một phương tiện thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ và lòng trung thành đối với những người có thẩm quyền và quyền lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmức cao (thuê giá cả...)

meaningsự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả

examplethe highness of one's character: đức tính cao cả

meaning(Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ

namespace
Ví dụ:
  • Her Royal Highness, the Queen, graciously accepted our delegation with a kind smile.

    Nữ hoàng đã ân cần tiếp đón đoàn đại biểu của chúng tôi bằng một nụ cười thân thiện.

  • The Highness instructed his servants to prepare a lavish feast for his guests.

    Đức vua ra lệnh cho người hầu chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho các vị khách.

  • During the ceremonial parade, the Highness waved and bowed to the cheering crowds.

    Trong cuộc diễu hành nghi lễ, Hoàng tử đã vẫy tay và cúi chào đám đông đang reo hò.

  • The servant stumbled as he stumbled upon the Highness' secret passage, causing alcohol bottles to clink loudly against the stone floor.

    Người hầu loạng choạng bước vào lối đi bí mật của Điện hạ, khiến cho những chai rượu va chạm với sàn đá tạo nên tiếng leng keng lớn.

  • The Highness' artificial Intelligence system beeped as it processed the news of a potential outbreak.

    Hệ thống trí tuệ nhân tạo của Điện hạ kêu bíp khi xử lý tin tức về một đợt bùng phát tiềm ẩn.

  • The Highness' cook prepared a delicious meal despite the shortage of ingredients in the kitchen.

    Đầu bếp của Điện hạ đã chuẩn bị một bữa ăn ngon mặc dù bếp thiếu nguyên liệu.

  • The Highness' butler discreetly covered the portrait of his rival during the Highness' walkthrough of the gallery.

    Người quản gia của Điện hạ đã kín đáo che bức chân dung của đối thủ trong lúc Điện hạ đi tham quan phòng trưng bày.

  • The Highness' physician tended to the Highness' cough, which persisted despite the use of the latest remedies.

    Bác sĩ của Điện hạ đã chữa trị cơn ho của Điện hạ, cơn ho vẫn dai dẳng mặc dù đã sử dụng nhiều loại thuốc mới nhất.

  • The Highness directed a team of engineers to install a state-of-the-art irrigation system in his garden.

    Hoàng tử đã chỉ đạo một nhóm kỹ sư lắp đặt hệ thống tưới tiêu hiện đại trong khu vườn của mình.

  • The Highness' spouse played a beautiful melody on the grand piano as the Highness listened intently, lost in thought.

    Phu nhân của Điện hạ đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên cây đại dương cầm trong khi Điện hạ chăm chú lắng nghe, chìm vào suy nghĩ.

Từ, cụm từ liên quan