Định nghĩa của từ holiness

holinessnoun

sự thánh thiện

/ˈhəʊlinəs//ˈhəʊlinəs/

Từ "holiness" bắt nguồn từ hāl trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "whole" hoặc "không bị tổn hại". Trong ngữ cảnh ban đầu, sự thánh thiện ám chỉ sự toàn vẹn về thể chất và tinh thần của một người, cũng như sự trong sạch và tách biệt khỏi tội lỗi của họ. Khái niệm về sự thánh thiện có nguồn gốc từ cả Do Thái giáo và Cơ đốc giáo. Trong Do Thái giáo, từ kadosh trong tiếng Do Thái, có nghĩa là "được tách biệt", thường được dùng để mô tả sự thánh thiện của Chúa, cũng như sự thánh thiện của một số đối tượng và con người nhất định. Trong Cơ đốc giáo, sự thánh thiện thường được định nghĩa là trạng thái được tách biệt cho Chúa và được đặc trưng bởi tình yêu thương, lòng trắc ẩn và sự vâng phục ý muốn của Chúa sâu sắc. Khái niệm này bắt nguồn từ Tân Ước, đặc biệt là những lời dạy của Phao-lô, người đã viết nhiều về tầm quan trọng của sự thánh hóa và sống một cuộc sống thánh thiện. Theo thời gian, ý nghĩa của sự thánh thiện đã phát triển để bao gồm sự nhấn mạnh hơn vào đạo đức và lòng mộ đạo của cá nhân, đặc biệt là trong Cơ đốc giáo Tin lành. Tuy nhiên, các khái niệm cơ bản về sự tách biệt khỏi tội lỗi và sự tận tụy với Chúa vẫn là trọng tâm của ý nghĩa từ này ngày nay. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "holiness" cho thấy niềm tin sâu sắc trong cả Do Thái giáo và Cơ đốc giáo rằng có một mối liên hệ cố hữu giữa sự trong sạch về mặt tinh thần, sức khỏe thể chất và mối quan hệ với Chúa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh

meaningĐức giáo hoàng (tiếng tôn xưng)

namespace

the quality of being holy

phẩm chất của sự thánh thiện

Ví dụ:
  • The priest's dedication to his faith led to a profound sense of holiness in his words and actions.

    Sự tận tụy của vị linh mục với đức tin đã mang lại cho ông cảm giác thánh thiện sâu sắc trong lời nói và hành động.

  • The quiet solitude of the monastery was a place of holy reverence, radiating with a sense of sacredness.

    Sự tĩnh lặng cô tịch của tu viện là nơi tôn nghiêm, tỏa ra cảm giác thiêng liêng.

  • The singer's pure and ethereal voice carried a sense of holy awe, transporting the audience to another world.

    Giọng hát trong trẻo và thanh thoát của ca sĩ mang đến cảm giác tôn nghiêm, đưa khán giả đến một thế giới khác.

  • The saintly figure exuded an aura of holiness, inspiring those around her with a sense of reverence and devotion.

    Hình ảnh thánh thiện này tỏa ra hào quang thánh thiện, truyền cảm hứng cho những người xung quanh bằng cảm giác tôn kính và tận tụy.

  • The participant's humility and piety during the religious ceremony filled the sanctuary with a sense of holy aspirations.

    Sự khiêm nhường và lòng thành kính của người tham gia trong buổi lễ tôn giáo đã tràn ngập thánh địa với cảm giác về những khát vọng thánh thiện.

a title of respect used when talking to or about the Pope and some other religious leaders

một danh hiệu tôn trọng được sử dụng khi nói chuyện với hoặc về Giáo hoàng và một số nhà lãnh đạo tôn giáo khác

Ví dụ:
  • His Holiness Pope Francis

    Đức Thánh Cha Phanxicô