Định nghĩa của từ doing

doingnoun

đang làm

/ˈduːɪŋ//ˈduːɪŋ/

Từ "doing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dōn", có nghĩa là "làm, tạo ra, thực hiện, hoàn thành". Động từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "dōn", và quay trở lại tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*dʰē-", có nghĩa là "đặt, đặt, sắp đặt". Theo thời gian, "dōn" đã có dạng phân từ hiện tại "dōnde" ("doing"). "doing" hiện đại phát sinh từ dạng này, vẫn giữ nguyên ý nghĩa hành động và hoạt động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm (việc gì...)

examplethere is a great difference between doing and saying: nói và làm khác nhau xa

meaning((thường) số nhiều) việc làm, hành động, hành vi

examplehere are fine doing s indeed!: đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!

meaning(số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè

examplegreat doings in the Balkans: những biến cố lớn ở vùng Ban-căng

examplethere were great doing at the town hall: ở toà thị chính có tiệc tùng lớn

namespace
Ví dụ:
  • Right now, I'm doing some research for my upcoming report.

    Hiện tại, tôi đang thực hiện một số nghiên cứu cho báo cáo sắp tới của mình.

  • My child is currently doing her homework at the kitchen table.

    Con tôi hiện đang làm bài tập về nhà ở bàn bếp.

  • John is doing some gardening today, trying to fix up the backyard.

    Hôm nay John đang làm vườn để sửa sang lại sân sau.

  • The artist is doing a live painting demo at the art gallery this evening.

    Nghệ sĩ sẽ trình diễn tranh trực tiếp tại phòng trưng bày nghệ thuật vào tối nay.

  • During her break, she decided to go for a walk instead of just sitting and doing nothing.

    Trong giờ nghỉ, cô quyết định đi dạo thay vì chỉ ngồi và không làm gì cả.

  • I'm doing some housework this afternoon, and then I'll relax in the evening.

    Chiều nay tôi sẽ làm một số việc nhà và buổi tối sẽ nghỉ ngơi.

  • We're doing a puzzle together tonight, which is both entertaining and challenging.

    Tối nay chúng ta sẽ cùng nhau giải một câu đố, vừa thú vị vừa đầy thử thách.

  • The students are doing a group project and working collaboratively to complete it.

    Các học sinh đang thực hiện một dự án nhóm và cùng nhau hợp tác để hoàn thành dự án.

  • Susan is doing some volunteering at the local animal shelter this weekend.

    Susan sẽ tham gia hoạt động tình nguyện tại một trại cứu hộ động vật địa phương vào cuối tuần này.

  • The chef is doing some last-minute preparations before tonight's dinner service begins.

    Đầu bếp đang chuẩn bị những bước cuối cùng trước khi bữa tối hôm nay bắt đầu.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

take some doing | take a lot of doing
to be hard work; to be difficult
  • Getting it finished by tomorrow will take some doing.