Định nghĩa của từ set off

set offphrasal verb

khởi hành

////

Thuật ngữ "set off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "saetan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Từ này phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại, nó bắt đầu được sử dụng để có nghĩa là "khiến cho bắt đầu" hoặc "làm cho điều gì đó xảy ra". Vào thế kỷ 14, "setten" được sử dụng để mô tả hành động đốt cháy ngòi nổ hoặc thuốc súng, sau này trở thành "set off" vào thế kỷ 17. Đến thế kỷ 19, "set off" đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến để mô tả việc bắt đầu một hành động hoặc phản ứng do một hành động khác gây ra. Vì vậy, ý nghĩa chung của "set off" ngày nay là "khiến cho điều gì đó xảy ra ngay lập tức do một hành động khác gây ra".

namespace

to make a bomb, etc. explode

để làm bom, v.v. phát nổ

Ví dụ:
  • A gang of boys were setting off fireworks in the street.

    Một nhóm thanh thiếu niên đang đốt pháo hoa trên phố.

to make an alarm start ringing

để làm cho báo thức bắt đầu reo

Ví dụ:
  • Opening this door will set off the alarm.

    Mở cánh cửa này sẽ kích hoạt báo động.

to start a process or series of events

để bắt đầu một quá trình hoặc một loạt các sự kiện

Ví dụ:
  • Panic on the stock market set off a wave of selling.

    Sự hoảng loạn trên thị trường chứng khoán đã gây ra làn sóng bán tháo.

to make something more attractive or easy to notice by being placed near it

làm cho một cái gì đó hấp dẫn hơn hoặc dễ nhận thấy hơn bằng cách đặt nó gần nó

Ví dụ:
  • That blouse sets off the blue of her eyes.

    Chiếc áo cánh đó làm nổi bật đôi mắt xanh của cô ấy.