Định nghĩa của từ jolly into

jolly intophrasal verb

vui vẻ vào

////

Cụm từ "jolly into" là một cụm từ thông tục dùng để mô tả một người nào đó đang hăng hái và nhiệt tình tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó. Nguồn gốc của thuật ngữ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng lóng của tầng lớp lao động Anh vào cuối thế kỷ 19. Trong thời gian này, "jolly" được dùng như một từ đồng nghĩa với "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "vui vẻ". Nó thường được dùng trong nhiều phương ngữ tiếng Anh khác nhau được nói trong cộng đồng lao động để chỉ tinh thần phấn chấn hoặc tính tình vui vẻ. "Into" thường được dùng như một giới từ để chỉ việc bước vào hoặc đắm chìm vào một điều gì đó. Sự kết hợp của hai từ này, "jolly" và "into", có thể xuất hiện như một cách để truyền đạt cảm giác phấn khích và tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 và kể từ đó trở nên phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "jolly into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời kỳ đầu của tầng lớp lao động, khi "jolly" và "into" được sử dụng riêng biệt để truyền tải cảm giác hạnh phúc và gắn kết. Theo thời gian, những từ này được kết hợp để tạo thành một thuật ngữ biểu cảm hơn đã trở thành một phần của vốn từ vựng tiếng Anh hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The children gathered around the jolly Santa Claus at the mall, eagerly waiting for their turn to sit on his lap.

    Những đứa trẻ tụ tập quanh ông già Noel vui vẻ ở trung tâm thương mại, háo hức chờ đến lượt mình được ngồi trên đùi ông.

  • We had a jolly good time at the office Christmas party, with laughter and dancing filling the air.

    Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc Giáng sinh ở văn phòng, với tiếng cười và tiếng nhảy múa tràn ngập không khí.

  • The jolly crowd cheered as the fireworks lit up the sky in a dazzling display.

    Đám đông vui vẻ reo hò khi pháo hoa thắp sáng bầu trời trong một màn trình diễn rực rỡ.

  • The jolly old man shared stories of his travels around the world, regaling his listeners with tales of faraway lands.

    Ông già vui vẻ chia sẻ những câu chuyện về chuyến du lịch vòng quanh thế giới của mình, kể cho người nghe những câu chuyện về những vùng đất xa xôi.

  • The jolly young couple held hands as they strolled through the park, enjoying the sunshine and the beauty of the season.

    Cặp đôi trẻ vui vẻ nắm tay nhau đi dạo trong công viên, tận hưởng ánh nắng mặt trời và vẻ đẹp của mùa.

  • The jolly children laughed and played as they built sandcastles on the beach, enjoying the freedom of summer vacation.

    Những đứa trẻ vui vẻ cười đùa khi xây lâu đài cát trên bãi biển, tận hưởng sự tự do của kỳ nghỉ hè.

  • The jolly chorus sang carols with gusto, bringing joy and cheer to the holiday season.

    Dàn hợp xướng vui vẻ hát vang những bài thánh ca, mang lại niềm vui và sự phấn khởi cho mùa lễ.

  • The jolly dog wagged his tail excitedly as his owner pulled out a bag of his favorite treats.

    Chú chó vui vẻ vẫy đuôi phấn khích khi chủ của nó lấy ra một túi đồ ăn ưa thích của nó.

  • The jolly family sat down to a hearty meal, enjoying the warmth and coziness of the winter evening.

    Cả gia đình vui vẻ ngồi xuống dùng bữa thịnh soạn, tận hưởng sự ấm áp và thoải mái của buổi tối mùa đông.

  • The jolly crowd watched in awe as the acrobats performed death-defying stunts, holding their breath as they caught each other mid-air.

    Đám đông vui vẻ theo dõi trong sự kinh ngạc khi những người nhào lộn thực hiện những pha nguy hiểm chết người, nín thở khi họ bắt kịp nhau giữa không trung.