Định nghĩa của từ bone

bonenoun

xương

/bəʊn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bone" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bān", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bānz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bʰen-." Gốc này cũng là nguồn gốc của các từ khác liên quan đến sự phát triển hoặc tăng cường, chẳng hạn như "be" và "benign". Trong tiếng Anh cổ, "bān" dùng để chỉ bất kỳ bộ phận cứng và vôi hóa nào của cơ thể, bao gồm xương, sừng và gạc. Từ "bone" sau đó đã phát triển để chỉ cụ thể các cấu trúc vôi hóa tạo nên bộ xương. Điều thú vị là từ "bone" cũng gắn liền với sức mạnh và sức sống trong nhiều nền văn hóa. Ví dụ, trong văn hóa người Mỹ gốc Phi, "bone" được dùng như một thuật ngữ trìu mến, tương tự như "sweetheart" hoặc "cưng". Từ "bone" vẫn tiếp tục là một phần thiết yếu trong vốn từ vựng của con người, đại diện cho khía cạnh cơ bản về thể chất và bản chất chung của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxương

examplefrozen to the bone: rét thấu xương

exampleto be nothing but skin and bone: gầy giơ xương

meaningchất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi

meaningđồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...

type ngoại động từ

meaninggỡ xương (ở cá, ở thịt)

examplefrozen to the bone: rét thấu xương

exampleto be nothing but skin and bone: gầy giơ xương

meaning(từ lóng) ăn cắp, xoáy

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

namespace

any of the hard parts that form the skeleton of the body of a human or an animal

bất kỳ bộ phận cứng nào tạo thành bộ xương của cơ thể con người hoặc động vật

Ví dụ:
  • He survived the accident with no broken bones.

    Anh ấy sống sót sau vụ tai nạn mà không bị gãy xương.

  • This fish has a lot of bones in it.

    Con cá này có rất nhiều xương trong đó.

  • She went for a bone density scan.

    Cô ấy đã đi đo mật độ xương.

  • The dog was gnawing at a bone.

    Con chó đang gặm xương.

  • She had a beautiful face with very good bone structure.

    Cô có khuôn mặt xinh đẹp với cấu trúc xương rất tốt.

Ví dụ bổ sung:
  • Her eyes were black in a face the colour of bleached bones.

    Đôi mắt của cô ấy có màu đen trên khuôn mặt giống màu xương đã được tẩy trắng.

  • She was diagnosed as having brittle bones.

    Cô được chẩn đoán là bị giòn xương.

  • The black and white photographs emphasized her fine bone structure.

    Những bức ảnh đen trắng nhấn mạnh cấu trúc xương chắc khỏe của cô.

  • The shock jarred every bone in his body.

    Cú sốc làm rung chuyển từng đốt xương trong cơ thể anh.

  • the delicate bones of her face

    xương thanh mảnh trên khuôn mặt cô ấy

the hard substance that bones are made of

chất cứng được tạo nên từ xương

Ví dụ:
  • knives with bone handles

    dao có tay cầm bằng xương

having bones of the type mentioned

có loại xương được đề cập

Ví dụ:
  • fine-boned

    xương chắc khỏe

Từ, cụm từ liên quan