- The birthday party was a complete delight with balloons, cake, and presents galore.
Bữa tiệc sinh nhật thật vui vẻ với bóng bay, bánh và vô số quà tặng.
- Watching the sunset over the ocean was a true delight, with colors ranging from pink to orange.
Ngắm hoàng hôn trên đại dương thực sự là một điều thú vị, với những sắc màu trải dài từ hồng đến cam.
- The chef prepared a delectable feast that left everyone at the table in utter delight.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon lành khiến mọi người ngồi quanh bàn đều vô cùng thích thú.
- She disappeared into the pages of the book and emerged hours later, thoroughly delighted by the story.
Cô ấy biến mất vào trong những trang sách và xuất hiện trở lại sau đó vài giờ, vô cùng thích thú với câu chuyện.
- The teddy bear's ice cream-colored fur and twinkling eyes brought my daughter pure delight.
Bộ lông màu kem và đôi mắt lấp lánh của chú gấu bông mang lại cho con gái tôi niềm vui thích tột độ.
- The surprise party threw her into a state of pure delight, as her loved ones filled the room with smiles and laughter.
Bữa tiệc bất ngờ khiến cô vô cùng vui sướng khi những người thân yêu của cô lấp đầy căn phòng bằng nụ cười và tiếng cười.
- The image of the treehouse, nestled among the leaves, filled the children with delight.
Hình ảnh ngôi nhà trên cây nằm giữa những tán lá khiến trẻ em vô cùng thích thú.
- Her love of traveling took her to many delightful locations around the world.
Niềm đam mê du lịch đã đưa cô đến nhiều địa điểm thú vị trên khắp thế giới.
- As the hours ticked by, their cute puppy's playful antics continued to bring smiles and delight.
Khi thời gian trôi qua, những trò đùa tinh nghịch của chú chó con dễ thương của họ vẫn tiếp tục mang lại nụ cười và sự thích thú.
- The sound of laughter and music floated through the air, creating a delightful mood that enveloped the entire campus.
Tiếng cười và tiếng nhạc lan tỏa trong không khí, tạo nên một bầu không khí vui tươi bao trùm toàn bộ khuôn viên trường.