Định nghĩa của từ delight in

delight inphrasal verb

thích thú trong

////

Nguồn gốc của cụm từ "delight in" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó xuất hiện dưới dạng "deliten in". Cụm từ này phát triển từ tiếng Anh cổ "hæl importance", có nghĩa là "chào mừng, chào mừng, chào hỏi". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "delitere", có nghĩa là "làm hài lòng, thích thú", đã ảnh hưởng đến sự phát triển của thuật ngữ tiếng Anh trung đại. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "deliten" trở nên phổ biến hơn khi được sử dụng như một danh từ để chỉ "pleasure" hoặc "sự thích thú". Có thể thấy cách sử dụng này trong Piers Plowman của William Langland, khi thuật ngữ này được sử dụng trong cụm từ "pleyn delityn". Đến thế kỷ 15, "deliten" được sử dụng như một động từ để chỉ "làm hài lòng, thích thú hoặc tìm thấy sự hài lòng trong". Sau đó, nó phát triển thành cách diễn đạt ngày nay là "delight in,", vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để truyền đạt cảm giác thích thú hoặc hài lòng có được khi trải nghiệm điều gì đó thú vị. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "delight in" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "hæl importance", sau này chịu ảnh hưởng của thuật ngữ tiếng Pháp cổ "delitere". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu thời hiện đại để trở thành một động từ được sử dụng phổ biến như ngày nay trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The birthday party was a complete delight with balloons, cake, and presents galore.

    Bữa tiệc sinh nhật thật vui vẻ với bóng bay, bánh và vô số quà tặng.

  • Watching the sunset over the ocean was a true delight, with colors ranging from pink to orange.

    Ngắm hoàng hôn trên đại dương thực sự là một điều thú vị, với những sắc màu trải dài từ hồng đến cam.

  • The chef prepared a delectable feast that left everyone at the table in utter delight.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon lành khiến mọi người ngồi quanh bàn đều vô cùng thích thú.

  • She disappeared into the pages of the book and emerged hours later, thoroughly delighted by the story.

    Cô ấy biến mất vào trong những trang sách và xuất hiện trở lại sau đó vài giờ, vô cùng thích thú với câu chuyện.

  • The teddy bear's ice cream-colored fur and twinkling eyes brought my daughter pure delight.

    Bộ lông màu kem và đôi mắt lấp lánh của chú gấu bông mang lại cho con gái tôi niềm vui thích tột độ.

  • The surprise party threw her into a state of pure delight, as her loved ones filled the room with smiles and laughter.

    Bữa tiệc bất ngờ khiến cô vô cùng vui sướng khi những người thân yêu của cô lấp đầy căn phòng bằng nụ cười và tiếng cười.

  • The image of the treehouse, nestled among the leaves, filled the children with delight.

    Hình ảnh ngôi nhà trên cây nằm giữa những tán lá khiến trẻ em vô cùng thích thú.

  • Her love of traveling took her to many delightful locations around the world.

    Niềm đam mê du lịch đã đưa cô đến nhiều địa điểm thú vị trên khắp thế giới.

  • As the hours ticked by, their cute puppy's playful antics continued to bring smiles and delight.

    Khi thời gian trôi qua, những trò đùa tinh nghịch của chú chó con dễ thương của họ vẫn tiếp tục mang lại nụ cười và sự thích thú.

  • The sound of laughter and music floated through the air, creating a delightful mood that enveloped the entire campus.

    Tiếng cười và tiếng nhạc lan tỏa trong không khí, tạo nên một bầu không khí vui tươi bao trùm toàn bộ khuôn viên trường.