Định nghĩa của từ dragoon into

dragoon intophrasal verb

kỵ binh vào

////

Từ "dragoon" ban đầu dùng để chỉ một loại lính bộ binh trong quân đội Pháp vào thế kỷ 17. Những người lính này ban đầu được tuyển dụng từ giới quý tộc nông thôn và được huấn luyện thành kỵ binh hạng nhẹ, nhưng họ cũng thực hiện nhiệm vụ bộ binh. Họ được gọi là "dragoons" vì họ mang theo dagaune (một loại kiếm ngắn) vào trận chiến. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 17, thuật ngữ "dragoon" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loại lính kỵ binh nào mang theo súng vào trận chiến. Cách sử dụng này lan sang các đội quân châu Âu khác, bao gồm cả Anh. Cụm từ "dragoon into" xuất phát từ thông lệ chuyển đổi các trung đoàn bộ binh thành kỵ binh vào thế kỷ 18 để đáp ứng nhu cầu cần thêm kỵ binh trên chiến trường. Quá trình này được gọi là "dragooning" hoặc "cưỡi ngựa trên ranh giới" và bao gồm việc cấp ngựa cho binh lính và huấn luyện họ về chiến thuật kỵ binh. Các đơn vị được chuyển đổi vẫn được gọi là dragoon và họ mang theo súng vào trận chiến, khiến họ trở thành một lực lượng đa năng. Nhìn chung, cụm từ "dragoon into" đã trở thành một cách diễn đạt ẩn dụ cho việc chuyển đổi hoặc biến đổi một cái gì đó sang một hình thức hoặc mục đích khác.

namespace
Ví dụ:
  • During the Napoleonic Wars, the French army utilized dragoons, a type of cavalry armed with muskets and sabers, to charge enemy lines and provide support to infantry units.

    Trong Chiến tranh Napoleon, quân đội Pháp sử dụng kỵ binh, một loại kỵ binh được trang bị súng hỏa mai và kiếm, để tấn công vào phòng tuyến của kẻ thù và hỗ trợ cho các đơn vị bộ binh.

  • The Prussian army also utilized dragoons, known as "karabiniere," in their military campaigns during the 19th century. These elite cavalrymen were trained in both horsemanship and marksmanship and were often deployed as rapid response units.

    Quân đội Phổ cũng sử dụng lính kỵ binh, được gọi là "karabiniere", trong các chiến dịch quân sự của họ vào thế kỷ 19. Những kỵ binh tinh nhuệ này được huấn luyện cả về cưỡi ngựa và bắn súng và thường được triển khai làm đơn vị phản ứng nhanh.

  • The British Army employed dragoons, known as "light dragoons," in their North American campaigns against the colonies in the 18th century. These cavalrymen were equipped with light weapons and were used for scouting and raiding missions.

    Quân đội Anh sử dụng kỵ binh, được gọi là "kỵ binh hạng nhẹ", trong các chiến dịch ở Bắc Mỹ chống lại các thuộc địa vào thế kỷ 18. Những kỵ binh này được trang bị vũ khí hạng nhẹ và được sử dụng cho các nhiệm vụ do thám và đột kích.

  • The American Civil War witnessed the use of dragoons, who played a significant role in southern cavalry units such as J.E.B. Stuart's Horse Artillery. These dragoons fought on horseback, wielding muskets and pistols, in addition to serving as artillery crewmen.

    Nội chiến Hoa Kỳ chứng kiến ​​việc sử dụng lính kỵ binh, những người đóng vai trò quan trọng trong các đơn vị kỵ binh miền Nam như Pháo binh ngựa của J.E.B. Stuart. Những lính kỵ binh này chiến đấu trên lưng ngựa, sử dụng súng hỏa mai và súng lục, ngoài việc phục vụ như là lính pháo binh.

  • The German army's знаменательные конные стрелки (mounted riflemenwere deployed in World War I as dragoons. These soldiers were trained in marksmanship and were mounted on horseback, allowing them to quickly move across the battlefield and engage enemies.

    Lực lượng lính kỵ binh của quân đội Đức được triển khai trong Thế chiến thứ nhất với tư cách là lính kỵ binh. Những người lính này được huấn luyện về kỹ năng bắn súng và cưỡi ngựa, cho phép họ di chuyển nhanh chóng trên chiến trường và giao chiến với kẻ thù.

  • During the Boxer Rebellion in China (1899-1901), foreign armies used dragoons to quell the rebellion. The British Army's Dragoon Guards, for instance, were sent to China to provide assistance, fighting alongside British and international troops to defeat the Boxers.

    Trong cuộc nổi loạn Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc (1899-1901), quân đội nước ngoài đã sử dụng lính kỵ binh để dập tắt cuộc nổi loạn. Ví dụ, Đội cận vệ kỵ binh của Quân đội Anh đã được gửi đến Trung Quốc để hỗ trợ, chiến đấu cùng quân đội Anh và quốc tế để đánh bại Nghĩa Hòa Đoàn.

  • The Russian Empire employed dragoons, known as "uhlans," during the Russo-Japanese War (1904-1905). These cavalrymen were known for their ferocity on the battlefield and their distinctive uniforms.

    Đế quốc Nga đã sử dụng lính kỵ binh, được gọi là "uhlans", trong Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905). Những kỵ binh này được biết đến với sự hung dữ trên chiến trường và quân phục đặc biệt của họ.

  • In the Russo-Finnish War (1939-1940), the Soviet Army employed cavalry units, including dragoons, to counter Finnish forces. These units proved successful in disrupting enemy lines and contributing to Soviet victories.

    Trong Chiến tranh Nga-Phần Lan (1939-1940), Quân đội Liên Xô đã sử dụng các đơn vị kỵ binh, bao gồm cả kỵ binh rồng, để chống lại lực lượng Phần Lan. Các đơn vị này đã chứng minh thành công trong việc phá vỡ các tuyến của kẻ thù và góp phần vào chiến thắng của Liên Xô.

  • During World War II, the Polish army utilized drago

    Trong Thế chiến II, quân đội Ba Lan đã sử dụng drago