Định nghĩa của từ frighten into

frighten intophrasal verb

làm sợ hãi

////

Cụm từ "frighten into" là một cụm động từ, bao gồm động từ chính "frighten" và giới từ "into". Cụm từ này có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, như được ghi chép trong các văn bản lịch sử. Việc sử dụng giới từ "into" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó, đó là khiến ai đó bước vào hoặc di chuyển vào một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Sau đó, cụm từ này được dùng để mô tả việc buộc ai đó phải làm điều gì đó thông qua nỗi sợ hãi hoặc sự đe dọa, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 trong văn học Anh. Bản thân động từ "frighten" có nguồn gốc rất đa dạng. Từ tiếng Anh cổ "freghtan" được dùng để chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc khiến mọi người buồn hoặc sợ hãi. Thuật ngữ này đã trải qua những thay đổi đáng kể theo thời gian, với các văn bản tiếng Anh trung đại sử dụng "fryhten" rồi đến "friden" để diễn đạt những cách diễn đạt tương tự. Đến thế kỷ 14, "frighten" nổi lên như một thuật ngữ phổ biến hơn và vẫn tương đối không thay đổi trong nhiều thế kỷ kể từ đó. Do đó, "frighten into" là một cách diễn đạt ngắn gọn và dễ hiểu, dựa trên gốc rễ của hai yếu tố chính - động từ và giới từ - đóng vai trò không thể thiếu trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The sight of a spider with eight hairy legs frightened her.

    Cảnh tượng một con nhện có tám cái chân đầy lông làm cô sợ hãi.

  • The loud bang from the thunderstorm made the children panic and frighten.

    Tiếng nổ lớn của cơn giông bão khiến bọn trẻ hoảng sợ và sợ hãi.

  • Seeing a ghostly figure in the mirror terrified her and frightened her for days.

    Việc nhìn thấy một bóng ma trong gương khiến cô sợ hãi và lo lắng trong nhiều ngày.

  • The sight of a clown with orange hair and a pink nose frightened the young children at the carnival.

    Hình ảnh chú hề với mái tóc màu cam và chiếc mũi màu hồng khiến trẻ em ở lễ hội sợ hãi.

  • The creaking sound of an old, deserted house in the middle of the night frightened the group of teenagers.

    Tiếng kẽo kẹt của một ngôi nhà cũ kỹ, hoang vắng vào giữa đêm khiến nhóm thanh thiếu niên sợ hãi.

  • The thought of giving a speech in front of a large crowd frightened her but she pushed through it.

    Ý nghĩ phải phát biểu trước đám đông khiến cô sợ hãi nhưng cô đã vượt qua.

  • The sight of a black cat crossing the road at midnight frightened her superstitiously.

    Cảnh tượng một con mèo đen băng qua đường lúc nửa đêm khiến cô sợ hãi một cách mê tín.

  • The sudden jump scare in the horror movie made her heart skip a beat and frightened her badly.

    Cảnh hù dọa đột ngột trong phim kinh dị khiến tim cô đập thình thịch và vô cùng sợ hãi.

  • She was frightened by the news of the house being haunted by ghosts.

    Cô ấy rất sợ hãi khi nghe tin ngôi nhà bị ma ám.

  • The sound of a snake slithering through the bushes sent shivers down her spine and frightened her.

    Tiếng con rắn trườn qua bụi cây khiến cô rùng mình và sợ hãi.