Định nghĩa của từ guilt into

guilt intophrasal verb

tội lỗi vào

////

Cụm từ "guilt trip" là một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Nó bắt nguồn từ ý tưởng thao túng ai đó để họ cảm thấy tội lỗi bằng cách ban cho họ những bình luận hoặc hành động gây tội lỗi. Thuật ngữ "trip" trong ngữ cảnh này đề cập đến một sự thao túng tâm lý, có thể được định nghĩa là một nỗ lực cố ý khiến ai đó trải qua một trạng thái cảm xúc cụ thể. Do đó, "guilt trip" là một cách diễn đạt tượng trưng cho sự tương đồng giữa việc phải chịu những hành động gây tội lỗi và bị "vấp ngã" hoặc bị lừa vào một tình huống nào đó. Cách diễn đạt "guilt into" có liên quan chặt chẽ đến "guilt trip" và là một cách khác để diễn đạt ý tưởng ép buộc ai đó thực hiện một hành động cụ thể bằng cách khiến họ cảm thấy tội lỗi. Cụm từ "guilt into" ngụ ý rằng cảm giác tội lỗi đang được sử dụng như một công cụ để tác động đến hành vi của ai đó, giống như một người có thể bị thao túng để làm điều gì đó bằng cách được hối lộ hoặc bị đe dọa phạt. Nhìn chung, cụm từ "cảm giác tội lỗi" và "guilt into" phản ánh tâm lý phức tạp của tội lỗi và vai trò của nó trong hành vi của con người, chứng minh cảm xúc này có thể mạnh mẽ và có ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ và tương tác của chúng ta với người khác.

namespace
Ví dụ:
  • After stealing from his employer, Peter felt overwhelming guilt and confessed the next day.

    Sau khi ăn cắp của chủ, Peter cảm thấy vô cùng tội lỗi và đã thú tội vào ngày hôm sau.

  • Despite the success of her career, Sarah couldn't shake the lingering guilt she felt for neglecting her relationships.

    Mặc dù sự nghiệp thành công, Sarah vẫn không thể thoát khỏi cảm giác tội lỗi dai dẳng vì đã bỏ bê các mối quan hệ của mình.

  • The mother's guilt consumed her after her child's accident, even though she wasn't at fault.

    Cảm giác tội lỗi của người mẹ đã giày vò bà sau tai nạn của đứa con, mặc dù bà không có lỗi.

  • Mary struggled with feelings of guilt for the mistakes she made during her teenage years, which continued to haunt her in adulthood.

    Mary phải đấu tranh với cảm giác tội lỗi vì những sai lầm cô đã mắc phải khi còn là thiếu niên, điều này vẫn tiếp tục ám ảnh cô khi trưởng thành.

  • The CEO's guilty conscience weighed heavily on him as he faced legal action for the company's corruption.

    Cảm giác tội lỗi đè nặng lên vị CEO khi ông phải đối mặt với hành động pháp lý vì hành vi tham nhũng của công ty.

  • As a new mother, Lily found it challenging to balance her caring duties and professional life, resulting in immense guilt.

    Là một người mẹ mới, Lily thấy rất khó để cân bằng giữa nhiệm vụ chăm sóc và cuộc sống nghề nghiệp, dẫn đến cảm giác tội lỗi vô cùng.

  • The former athlete's guilt lingered after a serious injury forced him to retire, and left him questioning his past decisions.

    Cảm giác tội lỗi của cựu vận động viên vẫn còn sau khi một chấn thương nghiêm trọng buộc anh phải giải nghệ, và khiến anh phải đặt câu hỏi về những quyết định trong quá khứ của mình.

  • The therapist encouraged her patient to confront and manage her guilt, rather than allowing it to consume her.

    Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân đối mặt và kiểm soát cảm giác tội lỗi của mình, thay vì để nó chế ngự mình.

  • Ben's guilt intensified over his lack of involvement in his sister's life, especially after she passed away.

    Cảm giác tội lỗi của Ben ngày càng tăng lên vì anh không quan tâm đến cuộc sống của chị gái mình, đặc biệt là sau khi chị qua đời.

  • Some individuals feel guilty for enjoying luxuries while others struggle, an experience that can lead to unwarranted guilt called "affluenza."

    Một số người cảm thấy tội lỗi khi tận hưởng sự xa hoa trong khi những người khác lại phải vật lộn, một trải nghiệm có thể dẫn đến cảm giác tội lỗi không đáng có được gọi là "bệnh giàu có".