Định nghĩa của từ gamble on

gamble onphrasal verb

đánh bạc vào

////

Cụm từ "gamble on" có nguồn gốc từ thế giới cờ bạc. Ban đầu, nó ám chỉ việc đặt cược vào một kết quả cụ thể, trong đó kết quả không chắc chắn và có thể dẫn đến thua hoặc thắng. Cụm từ "gamble on" như chúng ta sử dụng ngày nay, mở rộng ra ngoài ngữ cảnh ban đầu và có thể được áp dụng cho bất kỳ trường hợp nào có kết quả không chắc chắn. Nguồn gốc của thuật ngữ "gamble" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi nó có nghĩa là "mất hoặc đạt được thứ gì đó không chắc chắn hoặc có giá trị đáng ngờ". Ý nghĩa này phát triển thành ám chỉ việc cá cược vào các trò chơi may rủi trong thời kỳ Phục hưng, khi từ "gamble" gắn liền với các trò chơi cờ bạc như xúc xắc, bài hoặc roulette. Cụm từ "gamble on" như chúng ta sử dụng ngày nay, trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 khi khái niệm chấp nhận rủi ro, trong đó kết quả không chắc chắn có khả năng dẫn đến phần thưởng, được hiểu rộng rãi hơn. Ý tưởng này, vốn gắn liền chặt chẽ với cờ bạc, được áp dụng cho các dự án kinh doanh và tài chính, chỉ việc chấp nhận rủi ro vào một kết quả có khả năng sinh lời với một yếu tố rủi ro. Về bản chất, "gamble on" có ý nghĩa bắt nguồn từ cách sử dụng ban đầu của nó trong cờ bạc, khi mà sự không chắc chắn về kết quả là một phần cơ bản của hoạt động này, và hiện nay thường được dùng để diễn tả một hành động có kết quả cũng không chắc chắn tương tự, vượt ra ngoài phạm vi cờ bạc.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to gamble on a new marketing strategy for her business, even though it was a risky move.

    Sarah quyết định đánh cược vào chiến lược tiếp thị mới cho doanh nghiệp của mình, mặc dù đây là một bước đi mạo hiểm.

  • John gambled on buying a lottery ticket, hoping to win big money.

    John đánh cược bằng cách mua vé số với hy vọng trúng số lớn.

  • The team gambled on playing an experimental formation in the match, which paid off as they won 3:0.

    Đội đã đánh cược vào việc sử dụng đội hình thử nghiệm trong trận đấu và đã thành công khi giành chiến thắng 3:0.

  • Emma gambled on quitting her job to start her own business, but it proved to be a successful decision.

    Emma đã đánh cược bằng việc nghỉ việc để khởi nghiệp kinh doanh, nhưng đó đã chứng minh là một quyết định thành công.

  • The poker players gambled on bluffing their opponents, hoping to win more chips.

    Những người chơi poker đánh cược bằng cách hù dọa đối thủ, với hy vọng thắng được nhiều chip hơn.

  • The investor gambled on buying a share in the company, despite warnings about its financial instability.

    Nhà đầu tư đã đánh cược khi mua cổ phiếu của công ty, bất chấp những cảnh báo về tình hình tài chính bất ổn của công ty.

  • Alex gambled on investing in a start-up, seeing the potential for high returns.

    Alex đã đánh cược vào việc đầu tư vào một công ty khởi nghiệp vì thấy được tiềm năng mang lại lợi nhuận cao.

  • Gary gambled on staying in a weather-beaten accommodation during his camping trip, hoping for better luck the next day.

    Gary đã đánh cược vào việc nghỉ tại một nơi trú ẩn dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết trong chuyến cắm trại của mình, với hy vọng ngày hôm sau sẽ may mắn hơn.

  • Michael gambled on speaking his mind during work meetings, even though it sometimes made his colleagues uncomfortable.

    Michael đã liều lĩnh nói lên suy nghĩ của mình trong các cuộc họp công việc, mặc dù đôi khi điều đó khiến các đồng nghiệp của anh cảm thấy không thoải mái.

  • The writer gambled on publishing their novel, with the hope that it would find success with the audience.

    Tác giả đã đánh cược vào việc xuất bản tiểu thuyết của mình với hy vọng rằng nó sẽ thành công với độc giả.