Định nghĩa của từ bottle out

bottle outphrasal verb

đóng chai

////

Cụm từ "bottle out" có nguồn gốc từ thế giới cricket, một môn thể thao phổ biến ở Úc, New Zealand, Anh, Nam Phi và các quốc gia Khối thịnh vượng chung khác. Trong môn cricket, khi đội trưởng của một đội quyết định tuyên bố hiệp đấu của họ đã kết thúc, thay vì tiếp tục đánh bóng và có khả năng mất wicket, họ "declare" điểm số của mình. Điều này được thực hiện nếu họ tin rằng họ đã ghi đủ số lần chạy để giành chiến thắng trong trận đấu hoặc nếu họ muốn đội bowling của mình có mục tiêu để bảo vệ. Tuy nhiên, trước khi rời sân, đội rời sân phải đóng gói đồ uống và các thiết bị khác, thường được đựng trong chai. Khi đội rời sân, họ mang theo những chai này, đó là nguồn gốc của cụm từ "bottle out". Về cơ bản, "bottle out" có nghĩa là rời sân cùng với những chai, tượng trưng cho sự kết thúc của hiệp đấu. Cụm từ này hiện cũng đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như để chỉ sự kết thúc của một cuộc họp hoặc sự kiện, khi tất cả các thành viên rời đi với đồ đạc của họ. Việc sử dụng cụm từ này đã mở rộng ra ngoài phạm vi của môn cricket, nhưng nguồn gốc của nó vẫn có thể bắt nguồn từ môn thể thao phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • Gently place the pills in the bottle and secure the lid tightly.

    Nhẹ nhàng đặt thuốc vào lọ và đậy chặt nắp.

  • The baby cried for his bottle, and his mother quickly grabbed it from the pantry.

    Đứa bé khóc đòi bú bình và mẹ cậu bé nhanh chóng lấy bình từ trong tủ đựng thức ăn.

  • The vinegar has been aging in the brown glass bottle for six months.

    Giấm đã được ủ trong chai thủy tinh màu nâu trong sáu tháng.

  • She poured the remaining wine back into its bottle and sealed it tightly.

    Cô đổ phần rượu còn lại vào chai và đậy chặt nắp.

  • I need you to refill the olive oil bottle at the store, please.

    Tôi cần anh đổ đầy lại chai dầu ô liu ở cửa hàng nhé.

  • The perfume bottle shattered as it hit the ground, spilling its precious contents.

    Lọ nước hoa vỡ tan khi rơi xuống đất, làm đổ hết tinh dầu quý giá bên trong.

  • The bartender presented the cocktail in a stylish bottle with the establishment's logo on it.

    Người pha chế trình bày loại cocktail này trong một chiếc chai sành điệu có in logo của cơ sở.

  • As soon as the food taster finished measuring the poison, he carefully placed it in the bottle.

    Ngay sau khi người nếm thức ăn đong xong lượng chất độc, anh ta cẩn thận đặt nó vào trong chai.

  • The athlete drank the entire bottle of sports drink during his rigorous workout session.

    Vận động viên này đã uống hết chai nước uống thể thao trong suốt buổi tập luyện căng thẳng của mình.

  • The pharmacist filled the prescription bottle with the correct dose of medication for the patient.

    Dược sĩ đã đổ đúng liều thuốc cho bệnh nhân vào lọ thuốc theo đơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches