Định nghĩa của từ achievement

achievementnoun

thành tích, thành tựu

/əˈtʃiːvm(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "achievement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "achever", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "hoàn tất". Bản thân từ này phát triển từ tiếng Latin "ad" (đến) và "capere" (lấy hoặc nắm bắt), gợi ý về ý tưởng "nắm giữ thứ gì đó". Theo thời gian, "achever" đã thay đổi nghĩa để bao hàm ý tưởng "kết thúc một điều gì đó" và sau đó phát triển hơn nữa để mô tả "hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu". Hành trình này cuối cùng đã dẫn đến tiếng Anh "achievement," có nghĩa là một thành tựu thành công.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthành tích, thành tựu

exampleto record great achievements: đạt được những thành tích lớn

examplea scientific achievement: một thành tựu khoa học

meaningsự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành

examplethe achievement of independence: sự giành được độc lập

meaninghuy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)

namespace

a thing that somebody has done successfully, especially using their own effort and skill

một điều mà ai đó đã thực hiện thành công, đặc biệt là bằng cách sử dụng nỗ lực và kỹ năng của mình

Ví dụ:
  • the greatest scientific achievement of the decade

    thành tựu khoa học vĩ đại nhất của thập kỷ

  • sporting/artistic/academic achievements

    thành tích thể thao/nghệ thuật/học tập

  • It was a remarkable achievement for such a young player.

    Đó là một thành tích đáng nể đối với một cầu thủ trẻ như vậy.

  • an outstanding achievement

    một thành tích nổi bật

  • This work is the crowning achievement (= the greatest achievement) of her career.

    Công việc này là thành tựu đỉnh cao (= thành tựu lớn nhất) trong sự nghiệp của cô ấy.

  • They were proud of their children's achievements.

    Họ tự hào về thành tích của con cái họ.

Ví dụ bổ sung:
  • He regarded that victory as the crowning achievement of his career.

    Anh coi chiến thắng đó là thành tựu đỉnh cao trong sự nghiệp của mình.

  • It's a monumental achievement for such a young athlete.

    Đó là một thành tích hoành tráng đối với một vận động viên trẻ như vậy.

  • Rutherford was knighted in recognition of his scientific achievements.

    Rutherford được phong tước hiệp sĩ để ghi nhận những thành tựu khoa học của ông.

  • She was given a prize for her achievements in textile design.

    Cô đã được trao giải thưởng vì thành tích của mình trong lĩnh vực thiết kế dệt may.

  • The Olympics are all about celebrating sporting achievements.

    Thế vận hội chủ yếu nhằm tôn vinh thành tích thể thao.

the act or process of achieving something

hành động hoặc quá trình đạt được một cái gì đó

Ví dụ:
  • the need to raise standards of academic/educational achievement

    sự cần thiết phải nâng cao tiêu chuẩn về thành tích học tập/giáo dục

  • He won a lifetime achievement award for cinematography.

    Ông đã giành được giải thưởng thành tựu trọn đời cho điện ảnh.

  • Even a small success gives you a sense of achievement (= a feeling of pride).

    Ngay cả một thành công nhỏ cũng mang lại cho bạn cảm giác thành tựu (= cảm giác tự hào).

Ví dụ bổ sung:
  • Climbing the mountain gave him a tremendous sense of achievement.

    Việc leo núi mang lại cho anh cảm giác thành tựu to lớn.

  • Success should not be measured solely by educational achievement.

    Thành công không nên chỉ được đo bằng thành tích học tập.

  • The moon landing of 1969 was seen as a high point of human achievement.

    Cuộc đổ bộ lên mặt trăng năm 1969 được coi là đỉnh cao thành tựu của con người.

a reward that you can earn in some video games by completing a challenge or level

phần thưởng mà bạn có thể kiếm được trong một số trò chơi điện tử bằng cách hoàn thành thử thách hoặc cấp độ

Ví dụ:
  • If you complete the game in less than twelve hours, you are awarded an achievement at the end.

    Nếu bạn hoàn thành trò chơi trong vòng chưa đầy 12 giờ, cuối cùng bạn sẽ được thưởng một thành tích.