danh từ
thành tích, thành tựu
to record great achievements: đạt được những thành tích lớn
a scientific achievement: một thành tựu khoa học
sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
the achievement of independence: sự giành được độc lập
huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)