Định nghĩa của từ fruition

fruitionnoun

kết quả

/fruˈɪʃn//fruˈɪʃn/

Từ "fruition" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in fruituonem", có nghĩa là "đến để gieo hạt" hoặc "ra quả". Cụm từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "in fruitioun" hoặc "in fruition". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu mang một ý nghĩa mới, ám chỉ việc đạt được hoặc hiện thực hóa điều gì đó đã mong muốn hoặc lên kế hoạch trước đó. Ngày nay, từ "fruition" thường được dùng để mô tả thành tựu hoặc kết quả của một mục tiêu, dự án hoặc khát vọng dài hạn. Nó cũng có thể ám chỉ sự thích thú hoặc đánh giá cao một điều gì đó cuối cùng đã trở thành hiện thực, chẳng hạn như việc thực hiện một giấc mơ hoặc thực hiện một lời hứa. Cho dù được sử dụng theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, "fruition" là một từ truyền tải cảm giác hoàn thành, thỏa mãn và vui sướng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái

namespace
Ví dụ:
  • After years of hard work and dedication, the fruit of their labor finally came to fruition as they opened the doors to their own business.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, thành quả lao động của họ cuối cùng đã đơm hoa kết trái khi họ mở cửa doanh nghiệp riêng của mình.

  • The author's talent finally came to fruition in the form of a bestselling novel.

    Tài năng của tác giả cuối cùng đã được chứng minh bằng một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.

  • The long-awaited graduation ceremony marked the fruition of years of academic commitment for the students.

    Buổi lễ tốt nghiệp được mong đợi từ lâu đã đánh dấu thành quả cho nhiều năm nỗ lực học tập của sinh viên.

  • After a lengthy and difficult pregnancy, the happy couple watched as their child arrived at long last, the fruition of their hopes for a family.

    Sau một thời gian dài mang thai khó khăn, cặp đôi hạnh phúc cuối cùng cũng được chứng kiến ​​đứa con chào đời, thành quả cho hy vọng về một gia đình của họ.

  • The garden was a vibrant, lush expanse of vegetation that had reached its full fruition after months of careful nurturing.

    Khu vườn là một thảm thực vật tươi tốt, rực rỡ đã đạt đến độ chín muồi sau nhiều tháng chăm sóc cẩn thận.

  • The business partnership that had begun as a tentative collaboration had, over time, blossomed into a profitable enterprise, a satisfactory fruition for both parties involved.

    Quan hệ đối tác kinh doanh ban đầu chỉ là sự hợp tác thử nghiệm, theo thời gian đã phát triển thành một doanh nghiệp có lợi nhuận, mang lại kết quả thỏa đáng cho cả hai bên liên quan.

  • The scientific discovery, the result of painstaking research, had finally achieved fruition, offering new possibilities for medical advances.

    Khám phá khoa học, kết quả của quá trình nghiên cứu tỉ mỉ, cuối cùng đã đạt được thành quả, mở ra triển vọng mới cho những tiến bộ y học.

  • Though the project had started out Full of challenges and delays, the successful completion marked the fruition of months of hard work and determination.

    Mặc dù dự án bắt đầu với nhiều thách thức và chậm trễ, việc hoàn thành thành công đánh dấu thành quả của nhiều tháng làm việc chăm chỉ và quyết tâm.

  • The familial bond between the estranged siblings grew stronger year after year, culminating in a heartwarming reconciliation during their parents' golden wedding celebration, the fruition of their once-strained relationship.

    Mối quan hệ gia đình giữa hai anh em xa cách ngày càng bền chặt hơn theo từng năm, đạt đến đỉnh điểm là sự hòa giải ấm lòng trong lễ cưới vàng của cha mẹ họ, kết quả của mối quan hệ từng căng thẳng của họ.

  • The musician's soulful rendition of the song received raucous applause, the fruition of countless hours of practice and dedication.

    Bản trình bày đầy cảm xúc của ca khúc này đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt, thành quả của vô số giờ luyện tập và cống hiến.