Định nghĩa của từ glory

glorynoun

Vinh quang

/ˈɡlɔːri//ˈɡlɔːri/

Từ "glory" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glōr", có nghĩa là "danh tiếng, danh dự hoặc đức tính được cho là của một người hoặc một vật, được coi là đối tượng để ngưỡng mộ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*глауRAz", có nghĩa là "thứ gì đó ồn ào hoặc nổi bật". Vì người Anglo-Saxon thường chiến đấu với các trận chiến và chiến thắng kẻ thù, nên từ "glory" ban đầu có nghĩa là "danh tiếng hoặc sự nổi bật đi kèm với chiến thắng". Tuy nhiên, với sự lan rộng của Cơ đốc giáo, ý nghĩa của từ này đã chuyển sang nghĩa liên quan đến "sự lộng lẫy hoặc rực rỡ, đặc biệt là của các vị thần, như một dấu hiệu của sự xuất sắc về mặt đạo đức". Từ tiếng Pháp cổ "gleur" đã gián tiếp ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ "glory" trong tiếng Anh trung đại để biểu thị ý tưởng về sự lộng lẫy hoặc rực rỡ. Đến thời hiện đại, từ tiếng Anh "glory" mang một ý nghĩa chung hơn là đạt được điều gì đó tuyệt vời hoặc đẹp đẽ, thường được dùng cho một người, địa điểm hoặc sự vật gợi lên cảm giác ngưỡng mộ hoặc kính sợ. Tóm lại, từ "glory" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy, và ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian để ám chỉ một loạt các ý nghĩa từ danh tiếng nổi tiếng đến sự lộng lẫy của thần thánh và sự vĩ đại của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdanh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự

exampleto glory in soemething: lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

meaningvẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy

meaninghạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên

exampleto go to glory:(đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh

exampleto send to glory:(đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh

type nội động từ

meaningtự hào, hãnh diện

exampleto glory in soemething: lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

namespace

great success that brings somebody praise and honour and makes them famous

thành công lớn khiến ai đó được khen ngợi, tôn vinh và khiến họ nổi tiếng

Ví dụ:
  • Olympic glory in the 100 metres

    Vinh quang Olympic ở nội dung 100 mét

  • I do all the work and he gets all the glory.

    Tôi làm tất cả công việc và anh ấy nhận được mọi vinh quang.

  • She wanted to enjoy her moment of glory.

    Cô muốn tận hưởng khoảnh khắc vinh quang của mình.

  • He came home a rich man, covered in glory.

    Anh ta trở về nhà một người đàn ông giàu có, được bao phủ trong vinh quang.

Ví dụ bổ sung:
  • He covered himself in glory and came home a rich man.

    Anh ta khoác mình trong vinh quang và trở về nhà như một người giàu có.

  • His moment of glory came when he won the Olympic downhill skiing event.

    Khoảnh khắc vinh quang của anh đã đến khi anh giành chiến thắng ở nội dung trượt tuyết đổ đèo Olympic.

  • I didn't want to steal her glory, so I stayed in the background.

    Tôi không muốn cướp đi vinh quang của cô ấy nên chỉ ở phía sau.

  • It was 19-year-old David Hagan who stole the points and the glory with a brilliant goal in the closing minutes of the game.

    Chính David Hagan, 19 tuổi, đã giành được điểm số và vinh quang bằng bàn thắng tuyệt đẹp ở những phút cuối của trận đấu.

  • The force behind all Peter's reforms was the greater glory of the Russian state.

    Động lực đằng sau mọi cải cách của Peter là vinh quang lớn hơn của nhà nước Nga.

praise and worship of God

ngợi khen và thờ phượng Chúa

Ví dụ:
  • ‘Glory to God in the highest’

    ‘Vinh danh Thiên Chúa trên trời’

  • They built many churches, great and small, to the glory of God.

    Họ đã xây dựng nhiều nhà thờ lớn nhỏ để tôn vinh Thiên Chúa.

great beauty

vẻ đẹp tuyệt vời

Ví dụ:
  • The city was spread out beneath us in all its glory.

    Thành phố trải rộng bên dưới chúng tôi trong tất cả vinh quang của nó.

  • The house has now been restored to its former glory.

    Ngôi nhà hiện đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây.

Ví dụ bổ sung:
  • Seeing the Rockies in all their glory was an awesome experience.

    Nhìn thấy Rockies trong vinh quang của họ là một trải nghiệm tuyệt vời.

  • The 18th-century building has been restored to its former glory.

    Tòa nhà thế kỷ 18 đã được khôi phục lại vẻ huy hoàng trước đây.

  • You cannot appreciate the bridge's full glory by going over it; it is best viewed from below.

    Bạn không thể đánh giá cao sự vinh quang trọn vẹn của cây cầu bằng cách đi qua nó; nó được xem tốt nhất từ ​​​​bên dưới.

something that is beautiful, impressive, or deserves praise

cái gì đó đẹp, ấn tượng hoặc xứng đáng được khen ngợi

Ví dụ:
  • The temple is one of the glories of ancient Greece.

    Ngôi đền là một trong những vinh quang của Hy Lạp cổ đại.

  • Her long black hair is her crowning glory (= most impressive feature).

    Mái tóc đen dài của cô ấy là vinh quang tột đỉnh của cô ấy (= đặc điểm ấn tượng nhất).

  • The city's crowning glory is its Gothic cathedral.

    Vinh quang tột đỉnh của thành phố là nhà thờ Gothic.