danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
sự thực hiện (mục đích...)
the accomplishment of the prophecy: sự thực hiện lời tiên đoán
the accomplishment of a desire: sự thực hiện được một điều ước mong
việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích