Định nghĩa của từ accomplishment

accomplishmentnoun

thành tựu

/əˈkʌmplɪʃmənt//əˈkɑːmplɪʃmənt/

"Thành tựu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "accomplisement", xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14. Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "accomplir", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "hoàn thiện". Động từ tiếng Pháp, ngược lại, bắt nguồn từ tiếng Latin "completere", kết hợp giữa "com-" (có nghĩa là "together" hoặc "completely") và "plere" (có nghĩa là "lấp đầy"). Về cơ bản, "accomplishment" biểu thị hành động hoàn thành hoặc hoàn thiện một điều gì đó, nhấn mạnh ý tưởng đạt được kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn

meaningsự thực hiện (mục đích...)

examplethe accomplishment of the prophecy: sự thực hiện lời tiên đoán

examplethe accomplishment of a desire: sự thực hiện được một điều ước mong

meaningviệc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích

namespace

an impressive thing that is done or achieved after a lot of work

một điều ấn tượng được thực hiện hoặc đạt được sau rất nhiều công việc

Ví dụ:
  • It was one of the President's greatest accomplishments.

    Đó là một trong những thành tựu lớn nhất của Tổng thống.

  • The series of paintings is quite an accomplishment.

    Loạt tranh này thực sự là một thành tựu.

Ví dụ bổ sung:
  • If this works, it will be a major accomplishment.

    Nếu thành công thì đây sẽ là một thành tựu to lớn.

  • It would be quite an accomplishment if we could get this finished in time.

    Sẽ là một thành tựu lớn nếu chúng ta có thể hoàn thành việc này đúng thời hạn.

  • The administration's success in cutting the budget was an impressive accomplishment.

    Thành công của chính quyền trong việc cắt giảm ngân sách là một thành tích ấn tượng.

  • the technical accomplishments of modern medicine

    những thành tựu kỹ thuật của y học hiện đại

Từ, cụm từ liên quan

a skill or special ability

một kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt

Ví dụ:
  • Drawing and singing were among her many accomplishments.

    Vẽ và ca hát là một trong nhiều thành tựu của cô.

  • He was described as ‘a poet of rare accomplishment’.

    Ông được mô tả là “một nhà thơ có thành tựu hiếm có”.

Ví dụ bổ sung:
  • Her technical accomplishment on the piano is startling.

    Thành tích kỹ thuật chơi piano của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

  • The award recognizes extraordinary accomplishment in the field of medicine.

    Giải thưởng ghi nhận thành tựu phi thường trong lĩnh vực y học.

  • a work of real accomplishment

    một công việc thực sự thành tựu

  • It is a great accomplishment in singing to take the melodic line up to a position of energy and hold it there.

    Đó là một thành tựu lớn lao trong ca hát khi đưa giai điệu lên đến vị trí đầy năng lượng và giữ nó ở đó.

the successful completing of something

sự hoàn thành thành công của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Money will be crucial to the accomplishment of our objectives.

    Tiền sẽ rất quan trọng để hoàn thành các mục tiêu của chúng ta.

  • There is a real sense of accomplishment when everything goes right.

    Có một cảm giác thành tựu thực sự khi mọi thứ đều ổn.