Định nghĩa của từ triumph

triumphnoun

chiến thắng

/ˈtraɪʌmf//ˈtraɪʌmf/

Nguồn gốc của từ "triumph" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "triumphus" được dùng để mô tả một cuộc diễu hành chiến thắng. Trong thời La Mã cổ đại, một cuộc diễu hành chiến thắng là một cuộc diễu hành để vinh danh một vị tướng chiến thắng sau một chiến thắng quân sự quan trọng. Từ "triumphus" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "triumphi" có nghĩa là "at triumph" và được dùng để chỉ nghi lễ sẽ diễn ra trong cuộc diễu hành chiến thắng. Nghi lễ bao gồm việc vị tướng được khiêng trên một cỗ xe ngựa, đứng bên phải một chiếc áo choàng màu tím và đội vòng nguyệt quế trên đầu. Buổi lễ này nhằm tượng trưng cho chiến thắng của vị tướng trước kẻ thù và giành được thiện chí của người dân La Mã. Từ "triumph" dần dần gắn liền với các hình thức chiến thắng khác, chẳng hạn như thể thao hoặc nghệ thuật, và theo thời gian, nó có nghĩa là một thành tựu hoặc thành công to lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn

exampleto triumph over the enemy: chiến thắng kẻ thù

meaningniềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan

examplegreat was his triumph on hearing...: nó rất hân hoan khi được tin...

meaning(sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng

type nội động từ

meaningchiến thắng, giành thắng lợi lớn

exampleto triumph over the enemy: chiến thắng kẻ thù

meaningvui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

examplegreat was his triumph on hearing...: nó rất hân hoan khi được tin...

namespace

a great success, achievement or victory

một thành công lớn, thành tích hoặc chiến thắng

Ví dụ:
  • one of the greatest triumphs of modern science

    một trong những thành tựu vĩ đại nhất của khoa học hiện đại

  • It was a personal triumph over her old rival.

    Đó là một chiến thắng cá nhân trước đối thủ cũ của cô.

Ví dụ bổ sung:
  • Hollywood's favourite actor was modest about his latest triumph.

    Nam diễn viên được yêu thích của Hollywood tỏ ra khiêm tốn về chiến thắng mới nhất của mình.

  • The team enjoyed a memorable triumph last night.

    Đội bóng đã có được chiến thắng đáng nhớ đêm qua.

  • their recent triumph against Brazil

    chiến thắng gần đây của họ trước Brazil

  • The union scored a triumph in negotiating a minimum wage within the industry.

    Công đoàn đã giành được thắng lợi trong việc đàm phán mức lương tối thiểu trong ngành.

  • They hailed the signing of the agreement as a major diplomatic triumph.

    Họ ca ngợi việc ký kết thỏa thuận là một thắng lợi ngoại giao lớn.

the feeling of great pleasure or joy that you get from a great success or victory

cảm giác vui sướng hay hân hoan lớn lao mà bạn có được từ một thành công hay chiến thắng vĩ đại

Ví dụ:
  • a shout of triumph

    một tiếng hét chiến thắng

  • The winning team returned home in triumph.

    Đội chiến thắng trở về nhà trong niềm hân hoan.

  • ‘I’ve done it,’ she thought with a sweet sense of triumph.

    “Tôi đã làm được,” cô nghĩ với cảm giác chiến thắng ngọt ngào.

  • This was her moment of triumph.

    Đây là khoảnh khắc chiến thắng của cô.

an excellent example of how successful something can be

một ví dụ tuyệt vời về mức độ thành công của một việc gì đó

Ví dụ:
  • Her arrest was a triumph of international cooperation.

    Việc bắt giữ cô là một thắng lợi của sự hợp tác quốc tế.

Từ, cụm từ liên quan