danh từ
sự thực hiện, sự thực hành
the realization of one's hopes: sự thực hiện những hy vọng của mình
sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
sự bán (tài sản, cổ phần...)
Default
sự thực hiện; phếp thể hiện
r. of a group (đại số) phép thể hiện một nhóm