Định nghĩa của từ mastery

masterynoun

thành thạo

/ˈmɑːstəri//ˈmæstəri/

Từ "mastery" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maistrie", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "magisterium", có nghĩa là "teaching" hoặc "quyền hạn". Trong tiếng Pháp cổ, "maistrie" ám chỉ việc giảng dạy hoặc quyền hạn của một bậc thầy, chẳng hạn như giáo sư đại học hoặc thợ thủ công truyền lại kỹ năng của họ cho người học việc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm việc đạt được trình độ kỹ năng hoặc thành thạo cao trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, chẳng hạn như nhạc cụ, môn thể thao hoặc môn học trong học thuật. Từ "mastery" đã trải qua nhiều dạng khác nhau trong tiếng Anh trung đại, bao gồm "mestraucie" và "maitris", cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "mastery.". Ban đầu, nó vừa mang hàm ý sư phạm vừa mang hàm ý thực tế, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc học và việc tiếp thu kỹ năng trong thời Trung cổ. Trong cách sử dụng hiện đại, "mastery" thường gắn liền với ý tưởng đạt được trạng thái kiểm soát hoặc thành thạo đối với một kỹ năng, kiến ​​thức hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó ngụ ý sự hiểu biết sâu sắc và nắm vững lĩnh vực đó, thay vì chỉ là kiến ​​thức hoặc trình độ bề nổi. Hàm ý về thẩm quyền hoặc giảng dạy đã phần lớn biến mất khỏi cách sử dụng từ hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền lực, quyền làm chủ

meaningưu thế, thế hơn, thế thắng lợi

exampleto get (gain, obtain) the mastery of: hơn, chiếm thế hơn, thắng thế

meaningsự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo

namespace

great knowledge about or understanding of a particular thing

kiến thức tuyệt vời về hoặc sự hiểu biết về một điều cụ thể

Ví dụ:
  • She has mastery of several languages.

    Cô ấy có khả năng thông thạo một số ngôn ngữ.

  • The orchestra is unrivalled in terms of technical mastery and sheer vitality.

    Dàn nhạc là vô song về mặt kỹ thuật thành thạo và sức sống tuyệt đối.

  • He shows complete mastery of the instrument.

    Anh ấy thể hiện sự thành thạo hoàn toàn của nhạc cụ.

  • After years of dedicated practice, Sarah has achieved mastery in playing the violin.

    Sau nhiều năm luyện tập chăm chỉ, Sarah đã đạt được trình độ chơi đàn violin điêu luyện.

  • Through consistent study and practice, the student has attained mastery in algebraic equations.

    Thông qua việc học tập và thực hành thường xuyên, học sinh đã đạt được trình độ thành thạo về phương trình đại số.

Từ, cụm từ liên quan

control or power

kiểm soát hoặc quyền lực

Ví dụ:
  • human mastery of the natural world

    con người làm chủ thế giới tự nhiên

  • He struggled for mastery over his emotions.

    Anh đấu tranh để làm chủ cảm xúc của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • The allied bombers had total mastery of the skies.

    Các máy bay ném bom của quân đồng minh đã làm chủ hoàn toàn bầu trời.

  • The king had absolute mastery over the country.

    Nhà vua có toàn quyền cai trị đất nước.