Định nghĩa của từ excellence

excellencenoun

xuất sắc

/ˈeksələns//ˈeksələns/

Từ "excellence" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "excelence", bắt nguồn từ tiếng Latin "excellentia", có nghĩa là "ưu việt" hoặc "vượt trội". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "out" hoặc "above" và động từ "celare" có nghĩa là "ẩn giấu". Vào thế kỷ 15, từ "excellence" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "trạng thái hoàn hảo hoặc vô song" về kỹ năng, chất lượng hoặc mức độ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ thành tích mà còn là mức độ chất lượng, hiệu suất hoặc tính cách cao. Ngày nay, "excellence" thường được liên kết với khái niệm phấn đấu đạt đến sự hoàn hảo, khả năng lãnh đạo và vượt trội hơn người khác trong một lĩnh vực hoặc nỗ lực cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú

meaningđiểm trội, sở trường

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's performance at the championship was nothing short of excellence, leaving the audience in awe.

    Màn trình diễn của vận động viên tại giải vô địch thực sự xuất sắc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The school's music program consistently produces students of outstanding excellence in their field.

    Chương trình âm nhạc của trường luôn đào tạo ra những học sinh xuất sắc trong lĩnh vực của mình.

  • The chef's excellence in cooking was evident in every dish he presented at the gourmet festival.

    Sự xuất sắc trong nấu ăn của đầu bếp được thể hiện rõ trong từng món ăn mà ông trình bày tại lễ hội ẩm thực.

  • The company's commitment to excellence has earned them a reputation as the go-to provider in their industry.

    Cam kết về sự xuất sắc của công ty đã mang lại cho họ danh tiếng là nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu trong ngành.

  • The teacher's excellence in teaching was reflected in her students' exceptional academic achievements.

    Sự xuất sắc trong giảng dạy của giáo viên được thể hiện qua thành tích học tập vượt trội của học sinh.

  • The world-renowned dancer's excellence in choreography left the audience spellbound.

    Sự xuất sắc trong vũ đạo của vũ công nổi tiếng thế giới đã khiến khán giả mê mẩn.

  • The singer's excellence in live performances has earned her a loyal fan base across the globe.

    Sự xuất sắc của nữ ca sĩ trong các buổi biểu diễn trực tiếp đã mang về cho cô một lượng người hâm mộ trung thành trên toàn thế giới.

  • The leader's excellence in decision-making and strategic planning has led the company to unprecedented success.

    Sự xuất sắc của nhà lãnh đạo trong việc ra quyết định và lập kế hoạch chiến lược đã đưa công ty đến với thành công chưa từng có.

  • The scientist's excellence in research has earned him a prestigious award in his field.

    Sự xuất sắc trong nghiên cứu của nhà khoa học đã mang về cho ông giải thưởng danh giá trong lĩnh vực của mình.

  • The entrepreneur's excellence in innovation and creativity has disrupted the market and revolutionized the industry.

    Sự xuất sắc của doanh nhân trong đổi mới và sáng tạo đã làm thay đổi thị trường và cách mạng hóa ngành công nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan