danh từ
sự thành công, sự thắng lợi
military success: thắng lợi quân sự
nothing succeeds like success: thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
to be a success in art: là một người thành công trong nghệ thuật
(từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả