danh từ
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích
to gain experience: thu được kinh nghiệm
to gain someone's sympathy: giành được cảm tình của ai
to gain one's living: kiếm sống
(số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi
to gain the top of a mountain: tới đỉnh núi
swimmer gains the shopre: người bơi tới bờ
sự tăng thêm
to gain weight: lên cân, béo ra
watch gains five minutes: đồng hồ nhanh năm phút
động từ
thu được, lấy được, giành được, kiếm được
to gain experience: thu được kinh nghiệm
to gain someone's sympathy: giành được cảm tình của ai
to gain one's living: kiếm sống
đạt tới, tới
to gain the top of a mountain: tới đỉnh núi
swimmer gains the shopre: người bơi tới bờ
tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)
to gain weight: lên cân, béo ra
watch gains five minutes: đồng hồ nhanh năm phút