Định nghĩa của từ conquest

conquestnoun

sự chinh phục

/ˈkɒŋkwest//ˈkɑːŋkwest/

Từ "conquest" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "conquerre", có nghĩa là vượt qua hoặc đánh bại trong trận chiến. Từ này được những người chinh phục Norman đưa vào tiếng Anh trung đại sau Trận Hastings năm 1066. Động từ tiếng Anh trung đại "conquieren" được hình thành từ tiếng Pháp cổ, và cuối cùng trở thành danh từ tiếng Anh hiện đại "conquest." Từ "conquest" có gốc từ tiếng Latin "conquiri", có nghĩa là khuất phục hoặc chế ngự. Từ tiếng Latin này thường được sử dụng trong Đế chế La Mã để mô tả quá trình chinh phục các vùng đất và dân tộc mới. Gốc tiếng Latin cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "conqueror" và "chinh phục". Ngoài ý nghĩa quân sự, từ "conquest" còn có ý nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như việc giành được thứ gì đó bằng vũ lực hoặc sự vượt trội. Ví dụ, việc chinh phục một thị trường mới hoặc việc chinh phục một tình trạng bệnh lý ám chỉ việc vượt qua các chướng ngại vật hoặc đối thủ cạnh tranh để đạt được thành công. Nhìn chung, từ "conquest" phản ánh sự phát triển theo lịch sử của các ngôn ngữ châu Âu, cũng như việc sử dụng liên tục các gốc từ tiếng Latin trong từ vựng tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa ban đầu của nó như một thuật ngữ quân sự vẫn phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng hàm ý rộng hơn của nó đã mở rộng theo thời gian, phản ánh bản chất năng động và phát triển của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xâm chiếm, sự chinh phục

meaningđất đai xâm chiếm được

meaningngười mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình

namespace

the act of taking control of a country, city, etc. by force

hành động chiếm quyền kiểm soát một quốc gia, thành phố, v.v. bằng vũ lực

Ví dụ:
  • the Norman Conquest (= of England in 1066)

    cuộc chinh phục Norman (= của Anh năm 1066)

Ví dụ bổ sung:
  • He continued to expand his kingdom by conquest.

    Ông tiếp tục mở rộng vương quốc của mình bằng cách chinh phục.

  • The army made many conquests in the east.

    Quân đội đã thực hiện nhiều cuộc chinh phạt ở phía đông.

  • Trade rather than territorial conquest was held to be the route to progress.

    Thương mại thay vì chinh phục lãnh thổ được coi là con đường dẫn đến tiến bộ.

  • the English colonial conquest of the Indian subcontinent

    cuộc chinh phục của thực dân Anh ở tiểu lục địa Ấn Độ

  • the European conquest of South America

    cuộc chinh phục Nam Mỹ của người châu Âu

an area of land taken by force

một diện tích đất bị cưỡng bức

Ví dụ:
  • the Spanish conquests in South America

    cuộc chinh phục của Tây Ban Nha ở Nam Mỹ

a person that somebody has persuaded to love them or to have sex with them

một người mà ai đó đã thuyết phục để yêu họ hoặc quan hệ tình dục với họ

Ví dụ:
  • I'm just one of his many conquests.

    Tôi chỉ là một trong nhiều cuộc chinh phục của anh ấy.

  • I think you’ve made a conquest.

    Tôi nghĩ bạn đã thực hiện một cuộc chinh phục.

the act of gaining control over something that is difficult or dangerous

hành động giành quyền kiểm soát một cái gì đó khó khăn hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • the conquest of inflation

    chinh phục lạm phát