Định nghĩa của từ attainment

attainmentnoun

đạt được

/əˈteɪnmənt//əˈteɪnmənt/

"Attainment" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ateignement", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "ateindre", có nghĩa là "đạt được, đạt tới". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "attingere", có nghĩa là "chạm" hoặc "với tới". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán: hành động hoặc sự kiện đạt được điều gì đó, đặc biệt là thông qua nỗ lực hoặc kỹ năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đạt được

examplean end easy of attainment: mục đích dễ đạt

examplehopes impossible of attainment: những hy vọng không sao đạt được

meaning((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)

examplea man of great attainments: người có học thức rộng

namespace

something that you achieved

một cái gì đó mà bạn đã đạt được

Ví dụ:
  • a young woman of impressive educational attainments

    một phụ nữ trẻ có thành tích học tập ấn tượng

  • After years of hard work and dedication, Sarah finally achieved her academic attainment goal of earning a master's degree.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, cuối cùng Sarah đã đạt được mục tiêu học tập của mình là lấy bằng thạc sĩ.

  • The primary aim of the education program is to improve students' attainment levels in critical thinking, problem-solving, and scientific inquiry.

    Mục tiêu chính của chương trình giáo dục là nâng cao trình độ của học sinh về tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và nghiên cứu khoa học.

  • The company's sales team exceeded their attainment targets for the quarter, recording a 20% growth in revenue.

    Đội ngũ bán hàng của công ty đã vượt mục tiêu đề ra trong quý, ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu là 20%.

  • The government has set ambitious targets for improving educational attainment levels among disadvantaged children, focusing on closing the gap in achievement.

    Chính phủ đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng nhằm cải thiện trình độ học vấn của trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách thành tích.

success in achieving something

thành công trong việc đạt được điều gì đó

Ví dụ:
  • The attainment of his ambitions was still a dream.

    Việc đạt được tham vọng của anh vẫn là một giấc mơ.

  • attainment targets (= for example in education)

    mục tiêu đạt được (= ví dụ trong giáo dục)

  • Bonus payments encourage the attainment of higher production targets.

    Các khoản tiền thưởng khuyến khích việc đạt được các mục tiêu sản xuất cao hơn.

  • schools with high levels of academic attainment

    trường có thành tích học tập cao