danh từ
sự đạt được
an end easy of attainment: mục đích dễ đạt
hopes impossible of attainment: những hy vọng không sao đạt được
((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
a man of great attainments: người có học thức rộng