Định nghĩa của từ victory

victorynoun

chiến thắng

/ˈvɪkt(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "victory" bắt nguồn từ tiếng Latin "victoria", bắt nguồn từ động từ "vincere", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "vượt qua". Trong tiếng Latin, "victoria" ám chỉ hành động chiến thắng hoặc chiến thắng đối thủ trong trận chiến hoặc cuộc thi. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên "victory" và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là đạt được thành công, chiến thắng hoặc thống trị đối thủ. Trong văn hóa La Mã cổ đại, "victoria" cũng là tên của nữ thần chiến thắng, thường được miêu tả là một người phụ nữ có cánh cầm một nhánh cọ. Khái niệm chiến thắng đã phát triển theo thời gian để bao gồm không chỉ cuộc chinh phạt quân sự mà còn cả những thành tựu cá nhân, chẳng hạn như vượt qua những thách thức hoặc sự ganh đua cá nhân. Ngày nay, từ "victory" vẫn là biểu tượng mạnh mẽ của thành công và thành tựu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi

exampleto win glorious victories: giành được những chiến thắng vẻ vang

meaningsự khắc phục được, sự chế ngự được

examplevictory over one's quick temper: sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình

namespace
Ví dụ:
  • After a long and grueling battle, the soldiers emerged victorious.

    Sau một trận chiến dài và mệt mỏi, những người lính đã giành chiến thắng.

  • The football team celebrated their hard-fought victory on the field.

    Đội bóng đá đã ăn mừng chiến thắng khó khăn của mình trên sân cỏ.

  • The athlete's determination paid off as she crossed the finish line in victory.

    Sự quyết tâm của vận động viên đã được đền đáp khi cô về đích trong chiến thắng.

  • The underdog's unexpected victory sent shockwaves throughout the sport.

    Chiến thắng bất ngờ của đội yếu thế đã gây chấn động khắp môn thể thao này.

  • The politician's landslide victory in the election was a decisive mandate from the people.

    Chiến thắng vang dội của chính trị gia trong cuộc bầu cử là sự ủy nhiệm mang tính quyết định từ người dân.

  • The company's innovative product secured a resounding victory in the marketplace.

    Sản phẩm sáng tạo của công ty đã giành được chiến thắng vang dội trên thị trường.

  • The fighter displayed a spectacular victory in the ring, leaving his opponents stunned.

    Võ sĩ này đã có một chiến thắng ngoạn mục trên võ đài, khiến đối thủ phải choáng váng.

  • The host nation's win in the Olympic gold medal game was a triumphant moment for the country.

    Chiến thắng của nước chủ nhà trong trận tranh huy chương vàng Olympic là khoảnh khắc chiến thắng của đất nước này.

  • The team's impressive comeback culminated in a thrilling victory.

    Sự trở lại ấn tượng của đội đã đạt đến đỉnh cao với chiến thắng đầy phấn khích.

  • The struggling artist achieved a long-awaited victory with his critically acclaimed masterpiece.

    Nghệ sĩ đang gặp khó khăn này đã đạt được chiến thắng được mong đợi từ lâu với kiệt tác được giới phê bình đánh giá cao của mình.

Thành ngữ

roar, romp, sweep, etc. to victory
to win something easily
  • He swept to victory in the final of the championship.
  • Labour swept to victory in the 1945 election.
  • snatch victory from the jaws of defeat
    to win something even though it seemed up until the last moment that you would lose