Định nghĩa của từ new wave

new wavenoun

làn sóng mới

/ˌnjuː ˈweɪv//ˌnuː ˈweɪv/

Thuật ngữ "new wave" bắt nguồn từ những năm 1960 liên quan đến điện ảnh Pháp, nơi nó mô tả một nhóm nhà làm phim từ chối các kỹ thuật kể chuyện truyền thống và phong cách của điện ảnh Hollywood cổ điển. Thay vào đó, họ áp dụng cách tiếp cận mang tính thử nghiệm và hiện đại hơn, thường sử dụng máy quay cầm tay, diễn xuất tự nhiên và tường thuật phi tuyến tính. Phong trào này đã được quốc tế công nhận và trở thành nguồn cảm hứng cho các hình thức biểu đạt nghệ thuật khác, bao gồm cả âm nhạc. Vào giữa những năm 1970, một nhóm nhạc sĩ trẻ ở Anh và Pháp đã sử dụng thuật ngữ "new wave" để mô tả phong cách âm nhạc sáng tạo và tiên phong của riêng họ. Các nhạc sĩ làn sóng mới đã kết hợp các yếu tố của nhạc punk, nhạc pop và nhạc điện tử, đồng thời sử dụng các kỹ thuật và chủ đề phi truyền thống giống như các đối tác điện ảnh của họ. Âm nhạc của họ được đặc trưng bởi sự tổng hợp giữa cái cũ và cái mới, sự kết hợp của công nghệ và sự nhấn mạnh vào việc kể chuyện thông qua lời bài hát. Do đó, thuật ngữ "new wave" đã bao hàm một hiện tượng văn hóa rộng hơn, đại diện cho tinh thần đổi mới nghệ thuật và trí tuệ để đáp ứng với bối cảnh xã hội và văn hóa đang thay đổi của thời đại. Nó thể hiện mong muốn thoát khỏi quá khứ, đổi mới và mở rộng ranh giới của biểu đạt nghệ thuật dưới mọi hình thức.

namespace

a group of people who together introduce new styles and ideas in art, music, cinema, etc.

một nhóm người cùng nhau giới thiệu những phong cách và ý tưởng mới trong nghệ thuật, âm nhạc, điện ảnh, v.v.

Ví dụ:
  • one of the most exciting directors of the Australian new wave

    một trong những đạo diễn thú vị nhất của làn sóng mới của Úc

  • new wave films

    phim làn sóng mới

a style of rock music popular in the 1970s

một phong cách nhạc rock phổ biến vào những năm 1970