Định nghĩa của từ heatwave

heatwavenoun

sóng nhiệt

/ˈhiːtweɪv//ˈhiːtweɪv/

Thuật ngữ "heatwave" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của các từ "heat" và "wave", phản ánh ý tưởng về một khoảng thời gian kéo dài có nhiệt độ cao bất thường, giống như một làn sóng nhiệt đang ập đến. Mặc dù nguồn gốc chính xác không được ghi chép rõ ràng, nhưng có thể nó xuất hiện từ cách sử dụng thông tục, trở nên phổ biến khi dự báo và báo cáo thời tiết phát triển. Tính đơn giản và tính mô tả của thuật ngữ này khiến nó trở nên phù hợp tự nhiên để truyền đạt hiện tượng thời tiết cụ thể này.

namespace
Ví dụ:
  • The summer has been characterized by a prolonged heatwave, with temperatures soaring well above normal for this time of year.

    Mùa hè được đặc trưng bởi đợt nắng nóng kéo dài, với nhiệt độ tăng cao hơn mức bình thường vào thời điểm này trong năm.

  • The heatwave has caused water shortages in many areas, with residents urged to conserve water wherever possible.

    Đợt nắng nóng đã gây ra tình trạng thiếu nước ở nhiều khu vực, và người dân được khuyến khích tiết kiệm nước ở bất cứ nơi nào có thể.

  • The scorching temperatures have resulted in a spike in air conditioner sales, as people strive to find relief from the oppressive heat.

    Nhiệt độ cao đã khiến doanh số bán máy điều hòa tăng đột biến khi mọi người cố gắng tìm cách thoát khỏi cái nóng ngột ngạt.

  • The heatwave has made it difficult for crops to grow, and farmers are struggling to keep their crops alive in the intense heat.

    Đợt nắng nóng khiến cây trồng khó phát triển và nông dân đang phải vật lộn để giữ cho cây trồng sống sót trong thời tiết nắng nóng gay gắt.

  • The soaring temperatures have caused many people to stay indoors during the day, venturing out only during the cooler evening hours.

    Nhiệt độ tăng cao khiến nhiều người phải ở trong nhà vào ban ngày, chỉ ra ngoài vào buổi tối khi thời tiết mát mẻ hơn.

  • With no end in sight to the heatwave, health officials are urging people to take extra precautions to avoid heat exhaustion and dehydration.

    Khi đợt nắng nóng chưa có dấu hiệu kết thúc, các quan chức y tế đang kêu gọi người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để tránh kiệt sức và mất nước vì nóng.

  • The heatwave has also led to an increase in wildfires, as dry conditions make it easier for sparks to ignite and spread rapidly.

    Đợt nắng nóng cũng làm gia tăng các vụ cháy rừng vì điều kiện khô hạn khiến tia lửa dễ bắt lửa và lan rộng nhanh chóng.

  • People are advised to wear loose, breathable clothing and drink plenty of water to stay hydrated during the heatwave.

    Mọi người được khuyên nên mặc quần áo rộng rãi, thoáng khí và uống nhiều nước để đảm bảo đủ nước trong thời tiết nắng nóng.

  • The oppressive heat has led to a decrease in productivity for many workers, as it becomes increasingly difficult to focus in such intense conditions.

    Thời tiết nóng nực đã làm giảm năng suất làm việc của nhiều người lao động vì họ ngày càng khó tập trung trong điều kiện khắc nghiệt như vậy.

  • As the heatwave persists, many people are looking forward to the arrival of autumn, when cooler temperatures will be a welcome relief.

    Khi đợt nắng nóng vẫn tiếp diễn, nhiều người đang mong chờ mùa thu đến, khi nhiệt độ mát mẻ hơn sẽ mang lại cảm giác dễ chịu.