Định nghĩa của từ brainwave

brainwavenoun

sóng não

/ˈbreɪnweɪv//ˈbreɪnweɪv/

"Sóng não" là một thuật ngữ tương đối mới, có từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khám phá về **điện não đồ (EEG)**, một phương pháp ghi lại hoạt động điện trong não. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả **các mẫu điện** được quan sát thấy trên EEG, được cho là tương tự như sóng trên đại dương. Những con sóng này, hiện được gọi là **sóng não**, được coi là **__TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ của hoạt động điện** trong não. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng kể từ đó để mô tả cả hoạt động điện và những ý tưởng sáng tạo hoặc nguồn cảm hứng thường gắn liền với chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt

namespace

a sudden good idea

một ý tưởng hay đột ngột

Ví dụ:
  • I've had a brainwave!

    Tôi đã bị sóng não!

  • The scientist recorded several brainwaves from the participant during the experiment.

    Các nhà khoa học đã ghi lại một số sóng não của người tham gia trong suốt quá trình thí nghiệm.

  • The brainwave patterns of the meditator revealed a state of deep relaxation and focus.

    Các mẫu sóng não của người thiền cho thấy trạng thái thư giãn sâu sắc và tập trung.

  • The doctor analyzed the patient's brainwaves to diagnose a seizure disorder.

    Bác sĩ đã phân tích sóng não của bệnh nhân để chẩn đoán chứng rối loạn động kinh.

  • The study found that brainwaves in infants could predict future intellectual abilities.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng sóng não ở trẻ sơ sinh có thể dự đoán khả năng trí tuệ trong tương lai.

an electrical signal in the brain

một tín hiệu điện trong não

Từ, cụm từ liên quan

All matches