Định nghĩa của từ sound wave

sound wavenoun

sóng âm

/ˈsaʊnd weɪv//ˈsaʊnd weɪv/

Thuật ngữ "sound wave" dùng để chỉ sự nhiễu loạn cơ học truyền qua môi trường, chẳng hạn như không khí, nước hoặc chất rắn, với tốc độ được xác định bởi các đặc tính của vật liệu. Sự nhiễu loạn này có thể được tai người phát hiện dưới dạng âm thanh. Từ "sound" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ sūn, nghĩa là "sound" hoặc "tiếng ồn", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy sau� első, ngụ ý "sự toàn vẹn", có lẽ ám chỉ toàn bộ chu kỳ tạo ra và nhận thức âm thanh. Từ "wave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ wāf, nghĩa là "wave" hoặc "gợn sóng", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy wahwōza, có thể ngụ ý "một cái gì đó chuyển động". Từ này được chọn vì sự giống nhau về mặt thị giác của sóng âm trong môi trường với hình dạng của sóng trong nước hoặc trên cạn. Do đó, thuật ngữ "sound wave" kết hợp ý nghĩa của hai từ này để mô tả sự nhiễu loạn cơ học truyền qua một môi trường, tạo ra cảm giác thính giác ở những sinh vật có đôi tai đủ nhạy cảm để phát hiện ra nó.

namespace
Ví dụ:
  • The microphone picked up the loud sound wave emitted by the singer's voice.

    Chiếc micro thu được sóng âm lớn phát ra từ giọng hát của ca sĩ.

  • The sound wave traveled quickly through the air towards the listener's ear.

    Sóng âm truyền đi nhanh chóng qua không khí tới tai người nghe.

  • The music producer analyzed the sound waves of each instrument to ensure harmony in the final composition.

    Nhà sản xuất âm nhạc đã phân tích sóng âm của từng nhạc cụ để đảm bảo sự hài hòa trong bản nhạc cuối cùng.

  • The assistant measured the sound wave frequency of the feedback noise and reduced it using the equalizer.

    Trợ lý đo tần số sóng âm của tiếng ồn phản hồi và giảm nó bằng bộ cân bằng.

  • The sound waves in the concert hall bounced off the walls, creating an acoustic echo.

    Sóng âm trong phòng hòa nhạc dội vào tường, tạo ra tiếng vang.

  • The scientist used a speaker to generate a variety of sound waves and studied the resulting vibrations.

    Nhà khoa học đã sử dụng loa để tạo ra nhiều loại sóng âm thanh khác nhau và nghiên cứu các rung động thu được.

  • The sound wave patterns in the recording studio helped the sound engineer identify any unwanted noise.

    Các mẫu sóng âm trong phòng thu giúp kỹ sư âm thanh xác định mọi tiếng ồn không mong muốn.

  • The sound wave amplitude was adjusted to produce the desired volume level for the announcer's voice.

    Biên độ sóng âm được điều chỉnh để tạo ra mức âm lượng mong muốn cho giọng nói của người thông báo.

  • The listener's ear detected the difference in frequency between the high and the low sound waves.

    Tai của người nghe có thể phát hiện sự khác biệt về tần số giữa sóng âm cao và sóng âm thấp.

  • The sound wave frequency meter measured the sonic pitch and displayed the reading on the digital screen.

    Máy đo tần số sóng âm đo cao độ âm thanh và hiển thị kết quả trên màn hình kỹ thuật số.