Định nghĩa của từ airwaves

airwavesnoun

sóng phát thanh

/ˈeəweɪvz//ˈerweɪvz/

Thuật ngữ "airwaves" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự phát triển của phát thanh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự hiểu biết khoa học rằng sóng vô tuyến, truyền tín hiệu âm thanh, di chuyển qua không khí. Phần "waves" đề cập đến sóng điện từ mang thông tin, trong khi "air" nhấn mạnh đến phương tiện mà chúng lan truyền. Khi phát thanh trở nên phổ biến, "airwaves" đã trở thành ẩn dụ cho chính phương tiện đó, đại diện cho không gian mà tín hiệu vô tuyến di chuyển và nội dung được phát sóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiến tranh bằng không quân

namespace
Ví dụ:
  • Joseph's new song has been dominating the airwaves lately, becoming a major hit in the music charts.

    Bài hát mới của Joseph đang thống trị sóng phát thanh gần đây và trở thành một bản hit lớn trên các bảng xếp hạng âm nhạc.

  • The presidential debate will be broadcasted live on all major networks, reaching audiences far and wide through the airwaves.

    Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên tổng thống sẽ được truyền hình trực tiếp trên tất cả các kênh truyền hình lớn, tiếp cận được khán giả khắp mọi nơi thông qua sóng phát thanh.

  • After a successful career in acting, Sarah decides to retire and fade out of the limelight, no longer capturing the airwaves.

    Sau sự nghiệp diễn xuất thành công, Sarah quyết định nghỉ hưu và tránh xa ánh đèn sân khấu, không còn xuất hiện trên sóng truyền hình nữa.

  • The popular talk show host always manages to keep the airwaves buzzing with his witty banter and thought-provoking guests.

    Người dẫn chương trình trò chuyện nổi tiếng này luôn khiến chương trình sôi động bằng những câu chuyện dí dỏm và những câu chuyện khơi gợi suy nghĩ của khách mời.

  • The morning radio show hosts attempt to liven up the airwaves with hilarious pranks and contests, keeping their loyal listeners entertained.

    Những người dẫn chương trình phát thanh buổi sáng cố gắng làm cho sóng phát thanh trở nên sôi động hơn bằng những trò đùa và cuộc thi vui nhộn, giúp thính giả trung thành của họ luôn được giải trí.

  • During times of natural disasters, emergency alerts are quickly transmitted through the airwaves to ensure public safety.

    Trong thời gian xảy ra thiên tai, các cảnh báo khẩn cấp được truyền nhanh qua sóng phát thanh để đảm bảo an toàn công cộng.

  • Troublesome static occasionally interrupts the airwaves, causing irritation and frustration among avid radio listeners.

    Thỉnh thoảng, nhiễu sóng làm gián đoạn sóng phát thanh, gây khó chịu và bực bội cho những người nghe đài thường xuyên.

  • The tech-giant's latest product launch garnered immense attention and hype, generating a media frenzy that swept through the airwaves.

    Sản phẩm mới nhất của gã khổng lồ công nghệ đã thu hút được sự chú ý và cường điệu rất lớn, tạo nên cơn sốt truyền thông lan truyền khắp các kênh phát thanh.

  • The sports broadcaster expertly narrates the live match, keeping the sports enthusiasts glued to their TV screens, as the airwaves are filled with excitement.

    Người dẫn chương trình thể thao tường thuật trực tiếp trận đấu một cách chuyên nghiệp, khiến người hâm mộ thể thao dán mắt vào màn hình TV, trong khi sóng phát thanh tràn ngập sự phấn khích.

  • After his unfortunate arrest, the disgraced politician's reputation plummeted, leaving him off the airwaves and out of the public's sight.

    Sau vụ bắt giữ đáng tiếc, danh tiếng của chính trị gia tai tiếng này đã giảm mạnh, khiến ông không còn được phát sóng và không còn được công chúng chú ý.