danh từ
sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)
to ride the desert: đi ngựa qua vùng sa mạc
to ride a race: dự một cuộc đua ngựa
đường xe ngựa đi qua rừng
to ride a horse: cưỡi ngựa
to ride an elephant: cưỡi voi
to ride a bicycle: đi xe đạp
(quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển
to ride a child on one's back: cho đứa bé cưỡi lên lưng
nội động từ rode; ridden
đi ngựa, cưỡi ngựa
to ride the desert: đi ngựa qua vùng sa mạc
to ride a race: dự một cuộc đua ngựa
cưỡi lên
to ride a horse: cưỡi ngựa
to ride an elephant: cưỡi voi
to ride a bicycle: đi xe đạp
đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp
to ride a child on one's back: cho đứa bé cưỡi lên lưng