Định nghĩa của từ long wave

long wavenoun

sóng dài

/ˈlɒŋ weɪv//ˈlɔːŋ weɪv/

Thuật ngữ "long wave" trong kinh tế học bắt nguồn từ khái niệm chu kỳ kinh tế dài hạn, lần đầu tiên được Nikolai Kondratiev, một nhà kinh tế học người Nga, xác định và phân tích vào đầu thế kỷ 20. Sóng dài, còn được gọi là chu kỳ Kondratiev, được đặc trưng bởi các giai đoạn tăng trưởng kinh tế, trì trệ và suy thoái riêng biệt, kéo dài trong nhiều thập kỷ. Người ta tin rằng những đợt sóng này được thúc đẩy bởi các cải tiến công nghệ, thay đổi về nhu cầu và sự thay đổi trong cấu trúc thể chế, chứ không phải là các yếu tố nhất thời. Bản thân thuật ngữ "long wave" có thể bắt nguồn từ phép ẩn dụ mà Kondratiev sử dụng, người đã so sánh các chu kỳ kinh tế với nhịp điệu của sóng biển. Cũng giống như sóng dài tồn tại trong thời gian dài hơn sóng ngắn, sóng dài trong kinh tế học cũng kéo dài hơn so với các biến động ngắn hạn. Bất chấp sự hoài nghi ban đầu, khái niệm sóng dài ngày càng được công nhận và được các nhà kinh tế, sử gia và nhà khoa học xã hội nghiên cứu rộng rãi. Tính hữu ích của nó nằm ở chỗ giúp giải thích một số mô hình và mối tương quan phức tạp được quan sát thấy trong dữ liệu kinh tế trong thời gian dài.

namespace
Ví dụ:
  • The beach was crowded with sunbathers chasing after the rays of the long wave of sunlight casting a warm glow over the water.

    Bãi biển đông nghịt người tắm nắng đuổi theo những tia nắng dài chiếu xuống mặt nước tạo nên ánh sáng ấm áp.

  • Despite the strength of the first swell, the surfer remained focused and caught the long wave with grace and precision.

    Bất chấp sức mạnh của con sóng đầu tiên, người lướt sóng vẫn tập trung và bắt được con sóng dài một cách uyển chuyển và chính xác.

  • The calm sea kept on forming soothing long waves that gently lapped against the shore, providing a serene ambiance.

    Biển lặng sóng tạo thành những con sóng dài êm dịu nhẹ nhàng vỗ vào bờ, mang đến bầu không khí thanh bình.

  • The long wave of heat began to bear down on the parched landscape as the sun blazed relentlessly overhead.

    Làn sóng nhiệt kéo dài bắt đầu ập xuống vùng đất khô cằn khi mặt trời chiếu sáng liên tục trên cao.

  • The Ambassador's speech was full of long waves of resonance that echoed through the entire conference hall.

    Bài phát biểu của Đại sứ tràn ngập những làn sóng cộng hưởng dài vang vọng khắp toàn bộ hội trường.

  • The long wave of relief swept over the rescuers as the missing person was finally found safe and sound.

    Làn sóng nhẹ nhõm lan tỏa khắp lực lượng cứu hộ khi người mất tích cuối cùng đã được tìm thấy an toàn và khỏe mạnh.

  • The long wave of relaxation washed over her after she completed several hours of intensive work.

    Làn sóng thư giãn tràn ngập cơ thể cô sau khi hoàn thành nhiều giờ làm việc căng thẳng.

  • The long wave of mirth reverberated in the theatre as the comedian unleashed a series of hilarious one-liners.

    Làn sóng vui vẻ vang lên khắp nhà hát khi nghệ sĩ hài này tung ra một loạt câu nói đùa vui nhộn.

  • The long wave of nostalgia enveloped her as she gazed upon the old photographs of her childhood.

    Làn sóng hoài niệm ùa về khi cô ngắm nhìn những bức ảnh cũ thời thơ ấu.

  • The long wave of inspiration enveloped the aspiring writer as she slipped into the depths of her subconscious, dreaming of endless tales to tell.

    Làn sóng cảm hứng kéo dài bao trùm lấy nhà văn đầy tham vọng khi cô trượt vào sâu trong tiềm thức của mình, mơ về những câu chuyện bất tận để kể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches