Định nghĩa của từ longitudinal wave

longitudinal wavenoun

sóng dọc

/ˌlɒŋɡɪˌtjuːdənl ˈweɪv//ˌlɑːndʒəˌtuːdənl ˈweɪv/

Thuật ngữ "longitudinal wave" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu được hiện tượng truyền âm thanh. Không giống như sóng ngang, dao động vuông góc với hướng truyền sóng, sóng dọc nén và giãn theo cùng hướng với sóng di chuyển. Sự nén và loãng, hoặc giãn nở này của các hạt tạo ra nhiễu động truyền qua môi trường, chẳng hạn như không khí hoặc nước. Thuật ngữ "longitudinal" ám chỉ thực tế là sự nén và giãn nở này xảy ra song song với hướng chuyển động của sóng. Nói cách khác, chuyển động của sóng là "longitudinal" theo hướng truyền sóng. Một số lựa chọn thay thế ban đầu khác cho thuật ngữ này bao gồm "sóng chính" và "otra" (có nghĩa là "other" trong tiếng Hy Lạp), được sử dụng để đối lập với "sóng ngang", sau này được các nhà khoa học gọi là "sóng thứ cấp" vào những năm 1800.

namespace
Ví dụ:
  • Sound waves, which carry information through the air, are longitudinal waves because the particles of the medium vibrate parallel to the direction of wave propagation.

    Sóng âm truyền thông tin qua không khí là sóng dọc vì các hạt của môi trường dao động song song với hướng truyền sóng.

  • Seismic waves, which travel through the Earth's interior, are also longitudinal waves as the compressions and rarefactions in the medium occur along the direction of wave travel.

    Sóng địa chấn, truyền qua bên trong Trái Đất, cũng là sóng dọc vì sự nén và loãng trong môi trường xảy ra dọc theo hướng truyền sóng.

  • Ultrasonic waves, which are used for medical imaging, are longitudinal waves with frequencies higher than the human hearing range.

    Sóng siêu âm, được sử dụng trong chụp ảnh y tế, là sóng dọc có tần số cao hơn ngưỡng nghe của con người.

  • In addition, longitudinal waves are used for sonar systems, which emit sound waves into the water to detect the location and movement of objects.

    Ngoài ra, sóng dọc còn được sử dụng cho hệ thống sonar, phát ra sóng âm vào nước để phát hiện vị trí và chuyển động của các vật thể.

  • Another example of longitudinal waves are those used in the process of acupuncture, where specialized needles vibrate longitudinally to stimulate the body's natural healing processes.

    Một ví dụ khác về sóng dọc là sóng được sử dụng trong quá trình châm cứu, trong đó các kim chuyên dụng rung theo chiều dọc để kích thích quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể.

  • Longitudinal waves in solids, such as the vibrations that create the distinctive sound of a cello, propagate by the particles of the medium itself vibrating longitudinally.

    Sóng dọc trong chất rắn, chẳng hạn như các rung động tạo ra âm thanh đặc trưng của đàn cello, lan truyền nhờ các hạt của chính môi trường dao động theo chiều dọc.

  • In radio communication, longitudinal waves can be transmitted through the ionosphere without the need for a physical medium, making them an important technology for global communication.

    Trong liên lạc vô tuyến, sóng dọc có thể truyền qua tầng điện ly mà không cần môi trường vật lý, khiến chúng trở thành công nghệ quan trọng cho liên lạc toàn cầu.

  • Furthermore, longitudinal waves are used in various forms of therapy, such as low-intensity pulsed ultrasound, which can penetrate the skin and stimulate cell growth and healing.

    Hơn nữa, sóng dọc được sử dụng trong nhiều hình thức trị liệu khác nhau, chẳng hạn như siêu âm xung cường độ thấp, có thể xuyên qua da và kích thích sự phát triển và chữa lành tế bào.

  • Longitudinal waves also play a role in explosions and other destructive events, where the rapid pushing and pulling of the air creates a complex pattern of compression and rarefaction waves.

    Sóng dọc cũng đóng vai trò trong các vụ nổ và các sự kiện phá hoại khác, khi không khí đẩy và kéo nhanh tạo ra một mô hình phức tạp của sóng nén và loãng.

  • Ultimately, the properties of longitudinal waves make them useful in a variety of technologies, from sound recording and broadcasting to medical imaging and industrial processes, demonstrating their versatility and significance in modern society.

    Cuối cùng, các đặc tính của sóng dọc khiến chúng hữu ích trong nhiều công nghệ, từ ghi âm và phát sóng đến chụp ảnh y tế và quy trình công nghiệp, chứng minh tính linh hoạt và ý nghĩa của chúng trong xã hội hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan