Định nghĩa của từ crime wave

crime wavenoun

làn sóng tội phạm

/ˈkraɪm weɪv//ˈkraɪm weɪv/

Thuật ngữ "crime wave" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 để mô tả sự gia tăng đột ngột trong hoạt động tội phạm, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ (những năm 1920-1930), khi lệnh cấm rượu dẫn đến sự gia tăng tội phạm có tổ chức và các tội phạm bạo lực liên quan. Thuật ngữ này được các nhà báo và quan chức thực thi pháp luật sử dụng để mô tả sự gia tăng rõ ràng của hoạt động tội phạm trong thời gian này, dẫn đến lo ngại về một làn sóng tội phạm lan rộng và nổi bật. Mặc dù khái niệm "crime wave" là chủ quan và không phải là thuật ngữ khoa học chính xác, nhưng nó vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các giai đoạn tỷ lệ tội phạm cao hoặc sự gia tăng đột ngột các loại hoạt động tội phạm cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The city has been experiencing a crime wave in recent weeks, with a spike in burglaries, thefts, and assaults.

    Thành phố đang phải hứng chịu làn sóng tội phạm trong những tuần gần đây, với sự gia tăng đột biến các vụ trộm cắp, cướp giật và tấn công.

  • The police department has been struggling to keep up with the intensity of the crime wave, which seems to be getting worse by the day.

    Sở cảnh sát đang phải vật lộn để theo kịp cường độ của làn sóng tội phạm, tình hình có vẻ đang ngày càng trở nên tồi tệ hơn.

  • The neighborhood has become a hotbed of criminal activity, with reports of muggings, break-ins, and carjackings flooding the police department.

    Khu phố này đã trở thành ổ hoạt động tội phạm, với các báo cáo về cướp, đột nhập và cướp xe liên tục được gửi đến sở cảnh sát.

  • Residents have begun to live in fear of venturing out of their homes, afraid that they might fall victim to the escalating crime wave.

    Người dân bắt đầu sống trong nỗi sợ hãi khi phải ra khỏi nhà vì lo sợ mình có thể trở thành nạn nhân của làn sóng tội phạm đang gia tăng.

  • The city authorities have launched a crackdown against the perpetrators of these crimes and have vowed to nip the crime wave in the bud.

    Chính quyền thành phố đã phát động chiến dịch trấn áp những kẻ phạm tội này và cam kết sẽ dập tắt làn sóng tội phạm ngay từ đầu.

  • The constant stream of robberies and other criminal activity has left business owners reeling, with many feeling that they cannot keep pace with the mounting losses.

    Các vụ cướp và hoạt động tội phạm liên tục xảy ra khiến các chủ doanh nghiệp choáng váng, nhiều người cảm thấy họ không thể theo kịp mức thua lỗ ngày càng tăng.

  • The police have been working tirelessly to curb the crime wave, but the sheer volume of offenses has left them stretched to the limit.

    Cảnh sát đã làm việc không biết mệt mỏi để kiềm chế làn sóng tội phạm, nhưng khối lượng tội phạm quá lớn đã khiến họ phải nỗ lực hết sức.

  • Some experts have suggested that the crime wave is a direct consequence of the economic downturn, with people turning to crime as a way of making ends meet.

    Một số chuyên gia cho rằng làn sóng tội phạm là hậu quả trực tiếp của suy thoái kinh tế, khi mọi người tìm đến tội phạm như một cách kiếm sống.

  • The spate of crime has shaken the community's faith in the police department, with many questioning the efficacy of their efforts to combat crime.

    Làn sóng tội phạm đã làm lung lay niềm tin của cộng đồng vào sở cảnh sát, khi nhiều người đặt câu hỏi về hiệu quả của nỗ lực chống tội phạm của sở cảnh sát.

  • The situation has become so dangerous that some organizations have called for stronger law enforcement measures, including heavier fines and longer prison sentences, to stem the tide of the crime wave.

    Tình hình đã trở nên nguy hiểm đến mức một số tổ chức đã kêu gọi các biện pháp thực thi pháp luật mạnh mẽ hơn, bao gồm cả mức phạt nặng hơn và thời hạn tù dài hơn, để ngăn chặn làn sóng tội phạm.