Định nghĩa của từ shock wave

shock wavenoun

sóng xung kích

/ˈʃɒk weɪv//ˈʃɑːk weɪv/

Thuật ngữ "shock wave" lần đầu tiên được nhà vật lý người Mỹ Sir Robert J. Goddard giới thiệu vào đầu những năm 1900. Goddard đã đặt ra thuật ngữ này khi nghiên cứu về chuyến bay siêu thanh, xảy ra khi một vật thể di chuyển nhanh hơn tốc độ âm thanh. Ở tốc độ siêu thanh, sóng xung kích được hình thành khi không khí phía trước vật thể bị nén và nóng lên khi vật thể đi qua, tạo ra một rào cản âm thanh có thể nhìn thấy dưới dạng sóng hình nón. Sóng được gọi là sóng xung kích vì nó là sự gián đoạn trong luồng không khí, với những thay đổi đáng kể về áp suất, nhiệt độ và mật độ trong một khoảng cách rất ngắn. Tuy nhiên, nguồn gốc của sóng xung kích không chỉ giới hạn ở chuyến bay siêu thanh. Chúng cũng có thể được hình thành trong các vụ nổ, khi vụ nổ tạo ra sự giãn nở nhanh chóng của khí tạo ra sóng xung kích. Sóng xung kích có thể có những tác động vật lý và sinh học đáng kể, chẳng hạn như làm hỏng vật liệu và cấu trúc, hoặc gây tổn thương tai hoặc tổn thương phổi ở người. Nghiên cứu về sóng xung kích có những ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực như kỹ thuật hàng không vũ trụ, nơi thiết kế máy bay siêu thanh đòi hỏi phải hiểu về vật lý của sóng xung kích, và trong các ứng dụng y tế, nơi sóng xung kích được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau như sỏi thận và đau mãn tính. Tóm lại, thuật ngữ "shock wave" dùng để chỉ sự gián đoạn trong luồng không khí, được hình thành bởi tốc độ siêu thanh hoặc sự giãn nở nhanh chóng của khí, gây ra những thay đổi đáng kể về áp suất, nhiệt độ và mật độ trong một khoảng cách rất ngắn. Nghiên cứu về sóng xung kích có những ứng dụng quan trọng trong kỹ thuật và y tế.

namespace

a movement of very high air pressure that is caused by an explosion, earthquake, etc.

một chuyển động có áp suất không khí rất cao do vụ nổ, động đất, v.v. gây ra.

feelings of shock that people experience when something bad happens suddenly

cảm giác sốc mà mọi người trải qua khi có điều gì đó tồi tệ xảy ra đột ngột

Ví dụ:
  • The murder sent shock waves through the whole community.

    Vụ giết người đã gây chấn động toàn thể cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan