Định nghĩa của từ wave down

wave downphrasal verb

vẫy tay xuống

////

Cụm từ "wave down" bắt nguồn từ cách ra hiệu cho tài xế dừng xe bằng cách vẫy tay. Người ta tin rằng cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, khi xe cơ giới trở nên phổ biến hơn trên đường bộ và xa lộ. Trước đây, mọi người sẽ vẫy tay hoặc khăn tay để gọi xe ngựa hoặc xe ngựa kéo, một phong tục vẫn tiếp tục cho đến thời đại ô tô. Thuật ngữ "wave down" trở nên nổi tiếng như một cách để phân biệt phương tiện giao thông mới này với xe ngựa kéo truyền thống. Trong bối cảnh này, "wave down" có nghĩa là sử dụng tín hiệu bằng tay hoặc cử chỉ để thu hút sự chú ý của tài xế và ra hiệu cho họ dừng lại. Kể từ đó, việc vẫy tay để ra hiệu đã không còn được ưa chuộng ở nhiều nơi trên thế giới do lo ngại về vấn đề an toàn, nhưng "wave down" vẫn là một cụm từ thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và trong giao tiếp hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The busy driver waved down the pedestrian to indicate he should cross the road.

    Người lái xe bận rộn vẫy tay ra hiệu cho người đi bộ băng qua đường.

  • The sailor signaled to his shipmates to wave down the approaching rescue boat.

    Người thủy thủ ra hiệu cho các thuyền viên vẫy thuyền cứu hộ đang tới gần.

  • The scientist eagerly waved down the experimental results to alert their colleagues of their significance.

    Nhà khoa học háo hức thông báo kết quả thí nghiệm để cảnh báo các đồng nghiệp về tầm quan trọng của chúng.

  • The surfer signaled to his friends on the beach to wave down a passing lifeguard for help.

    Người lướt sóng ra hiệu cho bạn bè trên bãi biển vẫy tay gọi nhân viên cứu hộ đi ngang qua để nhờ giúp đỡ.

  • The busy executive waved down a taxi to take her to her next important meeting.

    Vị giám đốc bận rộn vẫy một chiếc taxi để đưa cô đến cuộc họp quan trọng tiếp theo.

  • The stranded hiker waved down the passing helicopter in distress, hoping for a rescue.

    Người đi bộ đường dài bị mắc kẹt đã vẫy chiếc trực thăng đang bay ngang qua với hy vọng được giải cứu.

  • The firefighter waved down his fellow firefighters to signal the start of their training drill.

    Người lính cứu hỏa vẫy tay chào các đồng nghiệp để báo hiệu bắt đầu buổi diễn tập.

  • The athlete signaled to the referee to wave down the clock, pleading for a time-out.

    Vận động viên ra hiệu cho trọng tài vẫy tay dừng đồng hồ, yêu cầu tạm dừng.

  • The lifeguard waved down the beachgoer in trouble as she struggled in the rough surf.

    Người cứu hộ vẫy tay gọi người đi biển đang gặp nạn khi cô ấy đang vật lộn giữa con sóng dữ dội.

  • The frustrated driver waved down the traffic warden, begging to be let through the road block.

    Người lái xe bực bội vẫy tay với cảnh sát giao thông, cầu xin được cho qua chốt chặn đường.

Từ, cụm từ liên quan