- The surfer rode the crest of the waves as they gently waved aside.
Người lướt sóng cưỡi trên đỉnh sóng khi chúng nhẹ nhàng vẫy sang hai bên.
- The leaves rustled and danced to the rhythm of the waves that waved aside gently in the breeze.
Những chiếc lá xào xạc và nhảy múa theo nhịp điệu của những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào nhau trong gió.
- Waves of heat shimmered in the air, waving aside everything in their path.
Những luồng nhiệt lấp lánh trong không khí, thổi bay mọi thứ trên đường đi của chúng.
- The ocean's waves gracefully waved aside as the sun set behind the horizon.
Những con sóng biển nhẹ nhàng vỗ về khi mặt trời lặn xuống phía sau đường chân trời.
- The ocean's gentle waves whispered goodnight as they waved aside into the darkness.
Những con sóng nhẹ nhàng của đại dương thì thầm lời chúc ngủ ngon khi chúng vỗ vào nhau trong bóng tối.
- Flecks of spray flew from the white horses as they waved aside relentlessly against the shore.
Những bọt nước bắn ra từ những chú ngựa trắng khi chúng liên tục vẫy tay trên bờ.
- The tranquil waves lapped quietly against the shore, their soothing motion a relaxing wave aside.
Những con sóng êm ả vỗ nhẹ vào bờ, chuyển động nhẹ nhàng của chúng tạo nên một làn sóng thư giãn.
- In the distance, you could see the waves turning into white frothed peaks and then crashing on the shore, waving aside any remnants of the previous peace.
Từ xa, bạn có thể thấy những con sóng tạo thành những đỉnh sóng trắng xóa rồi đập vào bờ, xua tan mọi dấu vết còn sót lại của sự yên bình trước đó.
- The waves in the lake reflected the green trees like a mirror, waving aside any distortion or ripples.
Những con sóng trên hồ phản chiếu những hàng cây xanh như một tấm gương, xua tan mọi sự biến dạng hay gợn sóng.
- The sound of the waves gently crashing against the shore brought a soothing lullaby that lulled everyone to sleep with their peaceful wave aside.
Tiếng sóng biển vỗ nhẹ vào bờ mang theo giai điệu du dương đưa mọi người vào giấc ngủ, bên cạnh tiếng sóng biển êm đềm.