Định nghĩa của từ wave aside

wave asidephrasal verb

vẫy tay sang một bên

////

Cụm từ "wave aside" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Nó có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "wave", tức là di chuyển hoặc lắc lư một vật gì đó lên xuống theo chuyển động quét. Tuy nhiên, trong bối cảnh của "wave aside,", chuyển động này được sử dụng theo nghĩa bóng để ám chỉ việc bác bỏ hoặc bỏ qua một điều gì đó một cách không chính thức và không được chú ý nhiều hoặc không quan trọng. Do đó, "wave aside" một mối quan tâm có nghĩa là chỉ ra rằng nó không đáng để xem xét nghiêm túc hoặc đủ rõ ràng để dễ dàng bác bỏ. Cụm từ "wave aside" thường được sử dụng trong văn bản và lời nói ngày nay, và sự phổ biến của nó có thể được quy cho bản chất sống động và ngắn gọn của nó. Nó giúp truyền tải cảm giác hiệu quả và quyết đoán, ngụ ý rằng người hoặc vấn đề bị bác bỏ không đủ quan trọng để đảm bảo xem xét hoặc hành động mở rộng. Ví dụ, một người quản lý có thể nói, "I want to wave aside these minor complaints and focus on the real issues at hand," cho biết họ coi những lời phàn nàn là không đáng kể và muốn giải quyết nhanh chóng. Ngoài ra, một chính trị gia có thể tuyên bố, "I'm going to wave aside these allegations and get back to my campaign message," ngụ ý rằng những lời buộc tội là không có căn cứ hoặc đủ rõ ràng để dễ dàng bác bỏ. Tóm lại, cụm từ "wave aside" là một cách diễn đạt súc tích và gợi cảm, phản ánh ý tưởng bác bỏ hoặc bỏ qua một điều gì đó một cách mạnh mẽ, bao quát và đã trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The surfer rode the crest of the waves as they gently waved aside.

    Người lướt sóng cưỡi trên đỉnh sóng khi chúng nhẹ nhàng vẫy sang hai bên.

  • The leaves rustled and danced to the rhythm of the waves that waved aside gently in the breeze.

    Những chiếc lá xào xạc và nhảy múa theo nhịp điệu của những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào nhau trong gió.

  • Waves of heat shimmered in the air, waving aside everything in their path.

    Những luồng nhiệt lấp lánh trong không khí, thổi bay mọi thứ trên đường đi của chúng.

  • The ocean's waves gracefully waved aside as the sun set behind the horizon.

    Những con sóng biển nhẹ nhàng vỗ về khi mặt trời lặn xuống phía sau đường chân trời.

  • The ocean's gentle waves whispered goodnight as they waved aside into the darkness.

    Những con sóng nhẹ nhàng của đại dương thì thầm lời chúc ngủ ngon khi chúng vỗ vào nhau trong bóng tối.

  • Flecks of spray flew from the white horses as they waved aside relentlessly against the shore.

    Những bọt nước bắn ra từ những chú ngựa trắng khi chúng liên tục vẫy tay trên bờ.

  • The tranquil waves lapped quietly against the shore, their soothing motion a relaxing wave aside.

    Những con sóng êm ả vỗ nhẹ vào bờ, chuyển động nhẹ nhàng của chúng tạo nên một làn sóng thư giãn.

  • In the distance, you could see the waves turning into white frothed peaks and then crashing on the shore, waving aside any remnants of the previous peace.

    Từ xa, bạn có thể thấy những con sóng tạo thành những đỉnh sóng trắng xóa rồi đập vào bờ, xua tan mọi dấu vết còn sót lại của sự yên bình trước đó.

  • The waves in the lake reflected the green trees like a mirror, waving aside any distortion or ripples.

    Những con sóng trên hồ phản chiếu những hàng cây xanh như một tấm gương, xua tan mọi sự biến dạng hay gợn sóng.

  • The sound of the waves gently crashing against the shore brought a soothing lullaby that lulled everyone to sleep with their peaceful wave aside.

    Tiếng sóng biển vỗ nhẹ vào bờ mang theo giai điệu du dương đưa mọi người vào giấc ngủ, bên cạnh tiếng sóng biển êm đềm.