Định nghĩa của từ medium wave

medium wavenoun

sóng trung bình

/ˈmiːdiəm weɪv//ˈmiːdiəm weɪv/

Thuật ngữ "medium wave" (MW) khi nói đến sóng vô tuyến có nguồn gốc từ những ngày đầu của phát thanh vô tuyến. Vào thời điểm đó, có ba băng tần phổ biến để phát sóng - tần số rất thấp (VLF), tần số thấp (LF) và tần số cao (HF). Tần số trung bình (MF), hiện thường được gọi là sóng trung bình, nằm trong hai băng tần sau ở giữa các tần số 300 kHz và 3 MHz. Thuật ngữ này được chọn để mô tả các tần số, vì chúng cung cấp sự cân bằng giữa bước sóng dài của tần số thấp và bước sóng ngắn của tần số cao. Bước sóng trung bình cho phép truyền tốt hơn trên khoảng cách xa hơn so với tần số sóng ngắn nhưng tương đối dễ khuếch đại và truyền hơn so với tín hiệu sóng dài (LW) tần số thấp hơn. Các chương trình phát thanh MW đầu tiên bắt đầu vào cuối những năm 1920 và băng tần sóng trung bình nhanh chóng trở nên phổ biến do các đặc tính độc đáo của nó. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "medium wave" ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn có ý nghĩa trong một số bối cảnh kỹ thuật và lịch sử. Ngày nay, thuật ngữ này đôi khi vẫn được dùng để mô tả băng tần vô tuyến AM (điều chế biên độ) sử dụng các tần số này.

namespace
Ví dụ:
  • The radio station broadcasts on the medium wave frequency of 920 kHz.

    Đài phát thanh phát sóng ở tần số sóng trung bình 920 kHz.

  • To tune into our favorite talk show program, we have to adjust the medium wave dial on the radio.

    Để dò được chương trình trò chuyện yêu thích, chúng ta phải điều chỉnh nút xoay sóng trung bình trên radio.

  • The medium wave radio signal can travel long distances, making it perfect for reaching rural areas.

    Tín hiệu vô tuyến sóng trung bình có thể truyền đi xa, rất lý tưởng để phủ sóng tới các vùng nông thôn.

  • The weather forecast program is also aired on medium wave, since it has better range compared to shorter frequencies.

    Chương trình dự báo thời tiết cũng được phát trên sóng trung bình vì có phạm vi phủ sóng tốt hơn so với các tần số ngắn hơn.

  • During thunderstorms, medium wave stations may experience interference, making it difficult to receive their signals clearly.

    Trong cơn giông bão, các đài sóng trung bình có thể bị nhiễu sóng, khiến việc thu tín hiệu của chúng trở nên khó khăn.

  • The medium wave frequency is commonly used by AM (amplitude modulationradio broadcast stations, as opposed to FM (frequency modulation) radios.

    Tần số sóng trung bình thường được các đài phát thanh AM (điều chế biên độ) sử dụng, trái ngược với đài phát thanh FM (điều chế tần số).

  • Older car models with cassette players may still have medium wave receivers, which are now less common with the widespread availability of other media devices.

    Các mẫu xe cũ có đầu cassette vẫn có thể có bộ thu sóng trung bình, hiện nay ít phổ biến hơn do các thiết bị truyền thông khác đã trở nên phổ biến.

  • Medium wave radio signals are less susceptible to reflection off buildings, making them preferred by emergency services during natural disasters or crisis situations.

    Tín hiệu vô tuyến sóng trung bình ít bị phản xạ từ các tòa nhà nên được các dịch vụ khẩn cấp ưa chuộng trong các tình huống thiên tai hoặc khủng hoảng.

  • Enthusiasts of vintage radio collectors and aficionados continue to seek out and maintain medium wave devices as a nostalgic pastime.

    Những người đam mê sưu tầm và sở thích radio cổ điển vẫn tiếp tục tìm kiếm và duy trì các thiết bị sóng trung bình như một thú vui hoài niệm.

  • As newer radio technologies are developed, the use of medium waves is declining, but this legacy form of radio communication still holds a place in history and popular culture.

    Khi các công nghệ vô tuyến mới được phát triển, việc sử dụng sóng trung bình đang giảm dần, nhưng hình thức truyền thông vô tuyến truyền thống này vẫn giữ một vị trí trong lịch sử và văn hóa đại chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches