Định nghĩa của từ wave away

wave awayphrasal verb

vẫy tay đi

////

Nguồn gốc của cụm từ "wave away" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Động từ "wave" ban đầu có nghĩa là di chuyển một thứ gì đó, chẳng hạn như bàn tay hoặc vật thể, lên xuống theo nhịp điệu. Hành động này thường được liên kết với lời chào và lời tạm biệt, vì mọi người sẽ vẫy tay để chào hoặc tạm biệt. Khi việc sử dụng "wave" như một động tác chào hỏi được mở rộng, nó cũng được liên kết với việc xua đuổi hoặc xua tan một thứ gì đó. Người ta cho rằng cách sử dụng mới này xuất hiện do ý tưởng rằng việc vẫy một thứ gì đó đi, chẳng hạn như một con ruồi hoặc sự khó chịu, có thể "remove" xua đuổi nó khỏi sự hiện diện của một người trong tâm trí. Vào giữa thế kỷ 19, "wave away" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là xua đuổi hoặc loại bỏ một thứ gì đó thông qua động tác vẫy tay. Cách sử dụng này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với "wave away" hiện là một thành ngữ phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The doorbell kept ringing, but the woman waved it away, thinking it was just a false alarm.

    Chuông cửa vẫn reo, nhưng người phụ nữ vẫy tay bỏ đi vì nghĩ rằng đó chỉ là báo động giả.

  • The professor dismissed the student's question by simply waving it away.

    Giáo sư bác bỏ câu hỏi của sinh viên chỉ bằng cách xua tay.

  • The teacher waved away the student's excuses for missing the assignment, reminding her that it was her responsibility to submit it on time.

    Giáo viên xua tay bác bỏ lời bào chữa của học sinh về việc không nộp bài tập, và nhắc nhở rằng em có trách nhiệm nộp bài đúng hạn.

  • The nurse waved away the patient's concerns about the IV, reassuring her that it was a common procedure and not to worry.

    Y tá xua tan nỗi lo lắng của bệnh nhân về việc truyền dịch, trấn an cô rằng đây chỉ là một thủ thuật thông thường và không cần phải lo lắng.

  • The salesperson tried to justify the product's high price, but the customer waved it away, stating that she couldn't afford it.

    Nhân viên bán hàng cố gắng giải thích về mức giá cao của sản phẩm, nhưng khách hàng xua tay và nói rằng cô ấy không đủ khả năng chi trả.

  • After the breeze picked up, the mother waved away the mosquitoes that had been annoying her and the children on the porch.

    Sau khi gió nổi lên, người mẹ xua đuổi những con muỗi đang làm phiền bà và bọn trẻ trên hiên nhà.

  • The speaker waved away the crowd's boos and continued with their presentation, determined not to let the negativity get to them.

    Người diễn giả xua tay xua đi tiếng la ó của đám đông và tiếp tục bài thuyết trình, quyết tâm không để sự tiêu cực ảnh hưởng đến mình.

  • The worker waved away the manager's warnings about safety, insisting that they knew what they were doing.

    Người công nhân phớt lờ lời cảnh báo của người quản lý về vấn đề an toàn, khăng khăng rằng họ biết mình đang làm gì.

  • The friend waved away the bill, insisting on paying for the entire meal as a surprise.

    Người bạn xua tay trả tiền và khăng khăng đòi trả toàn bộ bữa ăn như một điều bất ngờ.

  • The politician waves away allegations of corruption, claiming that they have done nothing wrong.

    Các chính trị gia phủ nhận cáo buộc tham nhũng và khẳng định họ không làm gì sai.