Định nghĩa của từ permanent wave

permanent wavenoun

sóng vĩnh cửu

/ˌpɜːmənənt ˈweɪv//ˌpɜːrmənənt ˈweɪv/

Thuật ngữ "permanent wave" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một kỹ thuật tạo kiểu tóc mới nhằm tạo ra những lọn tóc xoăn hoặc sóng dài lâu mà không cần sử dụng lô cuốn nóng hoặc máy uốn tóc truyền thống. Kỹ thuật mới này, còn được gọi là "uốn tóc hóa học", bao gồm việc bôi dung dịch hóa học, chẳng hạn như amoni thioglycolate, lên tóc, giúp phá vỡ các liên kết disulfide trong sợi tóc, giúp tóc mềm dẻo hơn và dễ uốn hoặc uốn vĩnh viễn. Sau đó, tóc sẽ được tạo thành những lọn tóc xoăn hoặc sóng mong muốn bằng lô cuốn hoặc móc sắt, và hóa chất sẽ được rửa sạch để lộ kiểu tóc mới, vĩnh viễn. Thuật ngữ "permanent wave" được chọn để nhấn mạnh kết quả lâu dài của quy trình mới này, trái ngược với các kiểu tóc tạm thời đạt được bằng các dụng cụ uốn tóc nóng.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of sitting in the salon chair, Sarah emerged sporting a sleek and shiny permanent wave that left her looking and feeling confident.

    Sau nhiều giờ ngồi trên ghế ở tiệm, Sarah xuất hiện với mái tóc xoăn bóng mượt và bền lâu khiến cô trông thật tự tin.

  • Lisa's permanent wave held up admirably in the humid weather, refusing to lose its curl or bounce.

    Mái tóc xoăn của Lisa vẫn giữ được nếp trong thời tiết ẩm ướt, không hề bị mất độ xoăn hay bồng bềnh.

  • The salon's experts used a state-of-the-art permanent wave formula on Emily's hair, giving her the enviable and everlasting waves she'd always dreamed of.

    Các chuyên gia của tiệm đã sử dụng công thức uốn tóc vĩnh viễn hiện đại nhất cho tóc của Emily, mang đến cho cô những lọn tóc xoăn đáng mơ ước và bền lâu.

  • As a hairstylist, Lena was known for her expertise in creating perfect permanent waves that could tame even the wildest of curls.

    Là một nhà tạo mẫu tóc, Lena được biết đến với chuyên môn tạo ra những lọn tóc xoăn hoàn hảo, có thể thuần hóa ngay cả những lọn tóc xoăn cứng nhất.

  • Eva's permanent wave became her signature style, allowing her to skip the daily struggle of hair styling and embrace effortless glamour.

    Kiểu tóc xoăn sóng nước cố định của Eva đã trở thành phong cách đặc trưng của cô, giúp cô không còn phải vật lộn với việc tạo kiểu tóc hằng ngày và tự tin tỏa sáng.

  • The permanent wave technique resulted in visibly smoother hair for Natalie, making it easier to manage and style on a day-to-day basis.

    Kỹ thuật uốn tóc vĩnh viễn giúp Natalie có mái tóc mềm mại hơn hẳn, giúp cô dễ dàng quản lý và tạo kiểu tóc hàng ngày.

  • Maya's hair transformation using the permanent wave method was nothing short of magical, as her once-frizzy hair transformed into luxurious and bouncy waves.

    Quá trình biến đổi mái tóc của Maya bằng phương pháp uốn tóc vĩnh viễn thực sự kỳ diệu, khi mái tóc xoăn của cô biến thành những lọn tóc xoăn bồng bềnh và óng ả.

  • Samantha's rich and voluminous curls were achieved through a professional-grade permanent wave treatment at her favorite salon.

    Những lọn tóc xoăn bồng bềnh và dày của Samantha có được nhờ phương pháp uốn tóc chuyên nghiệp tại tiệm làm tóc yêu thích của cô.

  • After months of hesitation, Rachel finally took the plunge and got a permanent wave. She's now the envy of all her friends thanks to her newfound hair confidence.

    Sau nhiều tháng do dự, Rachel cuối cùng đã quyết định và có được mái tóc xoăn vĩnh viễn. Giờ đây, cô ấy khiến tất cả bạn bè phải ghen tị nhờ sự tự tin mới về mái tóc của mình.

  • The permanent wave technology that Margie discovered worked wonders on her hair, lending it a new level of shape, polish, and style that she once thought was out of reach.

    Công nghệ uốn tóc vĩnh viễn mà Margie khám phá ra đã mang lại hiệu quả kỳ diệu cho mái tóc của cô, mang đến cho mái tóc của cô một đẳng cấp mới về hình dáng, độ bóng và phong cách mà cô từng nghĩ là ngoài tầm với.

Từ, cụm từ liên quan