Định nghĩa của từ wave machine

wave machinenoun

máy tạo sóng

/ˈweɪv məʃiːn//ˈweɪv məʃiːn/

Thuật ngữ "wave machine" dùng để chỉ một thiết bị công nghệ được thiết kế để mô phỏng chuyển động và thành phần của sóng biển trong môi trường được kiểm soát. Đây là một phát minh hiện đại đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực lướt sóng và lướt sóng. Khái niệm về máy tạo sóng có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các kỹ sư và nhà khoa học bắt đầu thử nghiệm các cách khai thác sức mạnh của sóng. Tuy nhiên, phải đến những năm 1970, những máy tạo sóng thành công đầu tiên mới được chế tạo. Những máy ban đầu này được vận hành bằng ống và máy bơm, tạo ra sóng bằng cách thổi không khí vào một khoang chứa đầy nước. Sóng do những máy đầu tiên này tạo ra rất dữ dội và khó đoán, khiến chúng không phù hợp để lướt sóng hoặc các môn thể thao dưới nước khác. Phải đến những năm 1990, những máy tạo sóng tiên tiến hơn mới được phát triển, có khả năng tạo ra những con sóng mượt mà hơn, dễ kiểm soát hơn. Những máy này được trang bị các cảm biến và hệ thống máy tính tinh vi cho phép tạo sóng và tùy chỉnh theo thời gian thực. Ngày nay, máy tạo sóng chủ yếu được sử dụng để lướt sóng và các hoạt động lướt sóng khác vì chúng mang lại môi trường an toàn và được kiểm soát để luyện tập và thi đấu. Chúng cũng đang ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kỹ thuật và nghiên cứu hàng hải, nơi chúng được sử dụng để kiểm tra hiệu suất của thuyền và các phương tiện thủy khác trong điều kiện sóng đầy thách thức. Tóm lại, thuật ngữ "wave machine" dùng để chỉ một thiết bị công nghệ được thiết kế để mô phỏng chuyển động và thành phần của sóng biển trong môi trường được kiểm soát. Được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1970, những cỗ máy này đã đi một chặng đường dài kể từ khi ra đời, với các phiên bản tiên tiến hơn hiện có khả năng tạo ra những con sóng êm ả và có thể kiểm soát được cho các hoạt động lướt sóng và cưỡi sóng.

namespace
Ví dụ:
  • The futuristic aquarium houses a wave machine that creates lifelike ocean currents and swells, providing a mesmerizing experience for visitors.

    Thủy cung tương lai này có một máy tạo sóng tạo ra các dòng hải lưu và sóng biển sống động như thật, mang đến trải nghiệm mê hoặc cho du khách.

  • The wave machine at the water park generates powerful waves that transport riders through a variety of thrilling experiences, from Diamond Curl to The Cliffs.

    Máy tạo sóng tại công viên nước tạo ra những con sóng mạnh mẽ đưa du khách qua nhiều trải nghiệm thú vị, từ Diamond Curl đến The Cliffs.

  • Surf enthusiasts flock to the wave machine at the indoor surf park to catch artificial waves that simulate the real thing, perfecting their skills even on rainy days.

    Những người đam mê lướt sóng đổ xô đến máy tạo sóng tại công viên lướt sóng trong nhà để bắt những con sóng nhân tạo mô phỏng như thật, hoàn thiện kỹ năng của họ ngay cả trong những ngày mưa.

  • The wave machine in the Olympic-sized swimming pool produces gentle waves that mimic the rhythm of the sea, making the swimmer's workout more challenging and enjoyable.

    Máy tạo sóng trong bể bơi chuẩn Olympic tạo ra những con sóng nhẹ nhàng mô phỏng nhịp điệu của biển, giúp cho buổi tập của người bơi trở nên thử thách và thú vị hơn.

  • The wave machine in the outdoor lake emulates natural waves created by the wind, providing an immersive experience for sailors and swimmers alike.

    Máy tạo sóng trong hồ ngoài trời mô phỏng những con sóng tự nhiên do gió tạo ra, mang đến trải nghiệm đắm chìm cho cả người đi thuyền và người bơi.

  • The wave machine in the science center's interactive exhibit is designed to educate students on the basics of ocean physics and the science behind wave generation.

    Máy tạo sóng trong triển lãm tương tác của trung tâm khoa học được thiết kế để giáo dục học sinh về những kiến ​​thức cơ bản về vật lý đại dương và khoa học đằng sau quá trình tạo ra sóng.

  • The wave machine at the medical facility's hydrotherapy center is used to aid in physical therapy, especially for patients recovering from orthopedic injuries.

    Máy tạo sóng tại trung tâm thủy trị liệu của cơ sở y tế được sử dụng để hỗ trợ vật lý trị liệu, đặc biệt là cho những bệnh nhân đang hồi phục sau chấn thương chỉnh hình.

  • The wave machine in the swimming competition's pool was used to create challenging conditions for the athletes during the semifinals, with some swimmers barely managing to keep afloat.

    Máy tạo sóng trong hồ bơi thi đấu bơi lội được sử dụng để tạo ra điều kiện thử thách cho các vận động viên trong vòng bán kết, khi một số vận động viên bơi lội gần như không thể nổi trên mặt nước.

  • The wave machine in the surf school makes learning to surf easier for beginners, offering a safe and controlled environment to build confidence and technique.

    Máy tạo sóng trong trường dạy lướt sóng giúp người mới bắt đầu học lướt sóng dễ dàng hơn, mang đến môi trường an toàn và được kiểm soát để xây dựng sự tự tin và kỹ thuật.

  • The wave machine in the coastal community's breakwater reduces the impact of dangerous waves generated by storm surges, protecting homes and infrastructure from damage.

    Máy tạo sóng trong đê chắn sóng của cộng đồng ven biển giúp giảm tác động của những con sóng nguy hiểm do bão gây ra, bảo vệ nhà cửa và cơ sở hạ tầng khỏi bị hư hại.

Từ, cụm từ liên quan