Định nghĩa của từ tidal wave

tidal wavenoun

sóng thủy triều

/ˈtaɪdl weɪv//ˈtaɪdl weɪv/

Thuật ngữ "tidal wave" ban đầu dùng để chỉ sự lên xuống của thủy triều đại dương, xảy ra do lực hấp dẫn giữa Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời. Tuy nhiên, thuật ngữ "tidal wave" trở nên phổ biến khi nói đến các sự kiện sóng lớn và tàn khốc, thường do động đất dưới nước hoặc phun trào núi lửa gây ra. Những thảm họa thiên nhiên này tạo ra sóng biển mạnh, có thể dâng cao tới vài mét, gây ra sự tàn phá và mất mát trên diện rộng. Thuật ngữ khoa học chính xác cho các sự kiện này hiện nay là "sóng thần", bắt nguồn từ tiếng Nhật có nghĩa là "sóng cảng" và mô tả chính xác hơn bản chất và hành vi của các hiện tượng này. Tuy nhiên, "tidal wave" vẫn được sử dụng phổ biến, đặc biệt là trong các tiêu đề tin tức truyền hình và phim ảnh, nơi nó có thể được sử dụng thay thế cho sóng thần để chỉ cùng một loại sóng biển thảm khốc.

namespace

a very large ocean wave that is caused by a storm or an earthquake, and that destroys things when it reaches the land

một con sóng biển rất lớn do bão hoặc động đất gây ra và phá hủy mọi thứ khi nó tràn vào đất liền

Ví dụ:
  • According to one account, the explosion caused a tidal wave 65 feet high.

    Theo một nguồn tin, vụ nổ đã gây ra một cơn sóng thần cao tới 65 feet.

  • Several villages were destroyed by a huge tidal wave.

    Một số ngôi làng đã bị phá hủy bởi một cơn sóng thần lớn.

Từ, cụm từ liên quan

a sudden increase in a particular feeling, activity or type of behaviour

sự gia tăng đột ngột của một cảm giác, hoạt động hoặc loại hành vi cụ thể

Ví dụ:
  • a tidal wave of crime

    một làn sóng tội phạm

Từ, cụm từ liên quan

All matches