Định nghĩa của từ unacceptable

unacceptableadjective

không chấp nhận, không chấp thuận

/ˌʌnəkˈsɛptəbl/

Định nghĩa của từ undefined

"Unacceptable" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "acceptable". Bản thân "Acceptable" bắt nguồn từ tiếng Latin "acceptabilis", bắt nguồn từ động từ "accipere", có nghĩa là "lấy, nhận hoặc chấp nhận". Do đó, "unacceptable" theo nghĩa đen được dịch là "không thể lấy hoặc nhận" hoặc "không thỏa đáng".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể nhận, không chấp nhận được

exampleunacceptable conditions: những điều kiện không chấp nhận được

meaningkhông thể chịu được, khó chịu

namespace
Ví dụ:
  • The company's proposed wage cut is unacceptable and will be strongly opposed by the union.

    Đề xuất cắt giảm lương của công ty là không thể chấp nhận được và sẽ bị công đoàn phản đối mạnh mẽ.

  • I find it unacceptable that the airline lost my luggage and provided no compensation.

    Tôi thấy việc hãng hàng không làm mất hành lý của tôi mà không bồi thường là không thể chấp nhận được.

  • The student's plagiarized essay is completely unacceptable and will result in a failing grade.

    Bài luận đạo văn của sinh viên là hoàn toàn không thể chấp nhận được và sẽ bị đánh trượt.

  • The long wait times at the doctor's office are becoming increasingly unacceptable, and I demand better service.

    Thời gian chờ đợi quá lâu tại phòng khám bác sĩ ngày càng trở nên không thể chấp nhận được và tôi yêu cầu dịch vụ tốt hơn.

  • The landlord's refusal to address the ongoing mold problem in the apartment is completely unacceptable and dangerous to our health.

    Việc chủ nhà từ chối giải quyết vấn đề nấm mốc đang diễn ra trong căn hộ là hoàn toàn không thể chấp nhận được và nguy hiểm cho sức khỏe của chúng tôi.

  • It is unacceptable for a police officer to use excessive force on a suspect, and any such instances will be investigated and prosecuted.

    Việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức với nghi phạm là không thể chấp nhận được và bất kỳ trường hợp nào như vậy sẽ bị điều tra và truy tố.

  • The country's policy on pollution control is entirely unacceptable, and immediate action is needed to curb the devastating effects on the environment.

    Chính sách kiểm soát ô nhiễm của đất nước này hoàn toàn không thể chấp nhận được và cần phải hành động ngay lập tức để hạn chế những tác động tàn phá đến môi trường.

  • The time management skills of the team leader are distressingly unacceptable, causing excessive stress and missed deadlines.

    Kỹ năng quản lý thời gian của người trưởng nhóm là không thể chấp nhận được, gây ra căng thẳng quá mức và bỏ lỡ thời hạn.

  • The restaurant's unsanitary conditions and rude service are completely unacceptable, and I will not be returning.

    Tình trạng mất vệ sinh và thái độ phục vụ thô lỗ của nhà hàng hoàn toàn không thể chấp nhận được, và tôi sẽ không quay lại.

  • The husband's ongoing infidelity is completely unacceptable, and divorcing him is my only option.

    Việc chồng tôi liên tục ngoại tình là hoàn toàn không thể chấp nhận được và ly hôn là lựa chọn duy nhất của tôi.