tính từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
(từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
bị nguyền rủa
/kɜːst//kɜːrst/"Cursed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cursian", có nghĩa là "nguyền rủa". Bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*kursō", có nghĩa là "gây ra lời nguyền". Những lần sử dụng đầu tiên của "cursed" thường ám chỉ đến việc cầu xin sự phán xét hoặc trừng phạt của thần thánh, thường trong bối cảnh tín ngưỡng tôn giáo. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm bất cứ điều gì được coi là không may mắn, không may hoặc có hại. Khái niệm "cursed" đã gắn liền với nhiều tín ngưỡng siêu nhiên, văn hóa dân gian và thần thoại, thường liên quan đến các linh hồn ma quỷ, thế lực siêu nhiên hoặc sự trừng phạt của thần thánh.
tính từ
đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
(từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
having a curse on it; suffering from a curse
có một lời nguyền trên đó; chịu đựng một lời nguyền
Chiếc vòng cổ đã bị nguyền rủa.
Cả gia đình dường như bị nguyền rủa.
Ngôi nhà cũ ở ngoại ô thị trấn được cho là bị nguyền rủa bởi một tổ tiên đầy thù hận, vì nhiều gia đình chuyển đến đây đã gặp phải những tai nạn kỳ lạ và bi thảm.
Viên kim cương bị nguyền rủa mang lại bất hạnh cho tất cả những ai sở hữu nó, khiến những chủ sở hữu trước đó phải chịu kết cục đau đớn hoặc phá sản.
Một số người tin rằng khu rừng bị nguyền rủa này bị ám ảnh bởi những linh hồn báo thù chuyên săn đuổi những người đi bộ đường dài bất cẩn, để lại dấu vết của những người đi bộ đường dài mất tích.
unpleasant; annoying
khó chịu; khó chịu
All matches
Phrasal verbs