Định nghĩa của từ unsuitable

unsuitableadjective

không hợp

/ʌnˈsuːtəbl//ʌnˈsuːtəbl/

Từ "unsuitable" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "suitable". Bản thân "Suitable" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "suable", có nghĩa là "dễ được đối xử" hoặc "dễ quản lý". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "suavis", có nghĩa là "ngọt ngào, dễ chịu, dễ chịu". Do đó, "unsuitable" theo nghĩa đen là "không dễ chịu, dễ chịu hoặc dễ quản lý". Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh nhu cầu lâu đời trong việc diễn đạt khái niệm về một cái gì đó không phù hợp hoặc không đầy đủ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông phù hợp, không thích hợp

meaningbất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)

meaningkhông xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn)

namespace
Ví dụ:
  • The small, windowless room with no air conditioning was unsuitable for our summer office space.

    Căn phòng nhỏ, không có cửa sổ và không có máy lạnh không phù hợp làm văn phòng mùa hè của chúng tôi.

  • The dress she wore to the wedding was unsuitable as it was plaid and clashed with the bridesmaid dresses.

    Chiếc váy cô mặc trong đám cưới không phù hợp vì nó có họa tiết kẻ caro và không hợp với váy của phù dâu.

  • The train was too old and unsuitable for long-distance travel, as it broke down frequently and lacked amenities.

    Tàu quá cũ và không phù hợp cho những chuyến đi đường dài vì tàu thường xuyên hỏng hóc và thiếu tiện nghi.

  • The restaurant with only vegetarian options was unsuitable for my meat-loving friend's dinner preference.

    Nhà hàng chỉ phục vụ đồ chay không phù hợp với sở thích ăn thịt của người bạn thích ăn thịt của tôi.

  • The apartment complex's strict no-pet policy made it unsuitable for my family, as we have three dogs.

    Chính sách nghiêm ngặt không cho phép nuôi thú cưng của khu chung cư khiến nơi này không phù hợp với gia đình tôi vì chúng tôi nuôi ba con chó.

  • The room's scant supplies, such as an old, uncomfortable mattress and a broken light bulb, made it unsuitable for my friend's overnight stay.

    Căn phòng thiếu thốn đồ dùng, chẳng hạn như một chiếc nệm cũ, không thoải mái và một bóng đèn hỏng, khiến nơi đây không thích hợp cho bạn tôi nghỉ qua đêm.

  • The theater's outdated, uncomfortable seats and unusually high ticket prices made it an unsuitable venue for a fun and affordable night out.

    Những chiếc ghế cũ kỹ, không thoải mái và giá vé cao bất thường khiến nhà hát không phải là địa điểm thích hợp cho một đêm vui chơi giải trí vừa phải chăng.

  • The upstairs room, with its skylight and no walls, was unsuitable for use as a bedroom due to lack of privacy.

    Phòng ở tầng trên, có cửa sổ trời và không có tường, không phù hợp để sử dụng làm phòng ngủ vì thiếu sự riêng tư.

  • The overpriced, poorly furnished hotel room was unsuitable for a family of five who needed adequate space.

    Phòng khách sạn đắt đỏ, nội thất kém không phù hợp cho một gia đình năm người cần không gian rộng rãi.

  • The bar's noisy atmosphere and cigarette smoke made it unsuitable for my friend's asthma condition.

    Không khí ồn ào và khói thuốc lá ở quán bar khiến tình trạng hen suyễn của bạn tôi không phù hợp.