Định nghĩa của từ deficient

deficientadjective

thiếu

/dɪˈfɪʃnt//dɪˈfɪʃnt/

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16. (ban đầu trong cụm từ thần học nguyên nhân thiếu hụt, biểu thị sự thất bại hoặc khiếm khuyết có hậu quả cụ thể): từ tiếng Latin sufficient- ‘thất bại’, từ động từ deficere ‘sa thải hoặc thất bại’, từ de- (diễn tả sự đảo ngược) + facere ‘làm’.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn

exampleto be deficient in courage: thiếu can đảm

meaningkém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)

examplementally deficient: đần, kém thông minh

typeDefault

meaningkhuyết, thiếu

namespace

not having enough of something, especially something that is essential

không có đủ thứ gì đó, đặc biệt là thứ gì đó cần thiết

Ví dụ:
  • a diet that is deficient in vitamin A

    chế độ ăn thiếu vitamin A

  • Their food is deficient in iron.

    Thức ăn của họ thiếu sắt.

  • Your diet is deficient in iron.

    Chế độ ăn uống của bạn thiếu chất sắt.

  • The program's documentation is deficient, making it difficult for new users to understand how to operate it.

    Tài liệu hướng dẫn của chương trình còn thiếu sót, khiến người dùng mới khó hiểu cách vận hành chương trình.

  • The hospital's medical supplies were found to be deficient, resulting in additional orders being placed to ensure proper care for patients.

    Bệnh viện phát hiện thiếu hụt vật tư y tế, dẫn đến việc phải đặt hàng thêm để đảm bảo chăm sóc tốt cho bệnh nhân.

not good enough

không đủ tốt

Ví dụ:
  • Deaf people are sometimes treated as being mentally deficient.

    Người điếc đôi khi bị coi là thiểu năng trí tuệ.