Định nghĩa của từ damned

damnedadjective, adverb

chết tiệt

/dæmd//dæmd/

"Damned" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "demed," có nghĩa là "judged" hoặc "bị lên án." Nó phát triển từ động từ "deman," có nghĩa là "phán xét." Khái niệm "damned" theo nghĩa tâm linh xuất phát từ ý tưởng bị phán xét và lên án bởi một quyền lực cao hơn, thường gắn liền với địa ngục hoặc hình phạt vĩnh viễn. Theo thời gian, "damned" đã trở thành một thuật ngữ chung hơn thể hiện sự phản đối hoặc thất vọng mạnh mẽ, thường được sử dụng như một từ tăng cường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị đày địa ngục, bị đoạ đày

exampleit is damned hot: trời nóng quá lắm

exampleit was a damned long way: đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

meaningđáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm

examplenone of your damned nonsense!: đừng có nói bậy!

exampleyou damned fooldamned: đồ ngu!, đồ ngốc!

meaningnhững linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)

type phó từ

meaningquá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ

exampleit is damned hot: trời nóng quá lắm

exampleit was a damned long way: đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

namespace

a swear word that people use to show that they are annoyed with somebody/something

một từ chửi thề mà mọi người sử dụng để thể hiện rằng họ đang khó chịu với ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The damned thing won't start!

    Cái thứ chết tiệt đó sẽ không bắt đầu!

  • It's none of your damn business!

    Đó không phải việc của cậu!

  • Don't be so damned silly!

    Đừng có ngốc nghếch thế!

  • After losing all of their money in a bad investment, the couple swore that they were damned if they ever put their savings at risk again.

    Sau khi mất toàn bộ tiền vào một khoản đầu tư tồi, cặp đôi này thề rằng họ sẽ không bao giờ để số tiền tiết kiệm của mình gặp rủi ro nữa.

  • When the team's captain was benched for the game, his teammates muttered complaints about being damned to win without him.

    Khi đội trưởng phải ngồi dự bị trong trận đấu, các đồng đội của anh phàn nàn rằng họ sẽ phải chịu trận nếu không có anh.

a swear word that people use to emphasize what they are saying

một từ chửi thề mà mọi người sử dụng để nhấn mạnh những gì họ đang nói

Ví dụ:
  • What a damned shame!

    Thật là xấu hổ chết tiệt!

  • We got out pretty damned fast!

    Chúng tôi đã thoát ra khá nhanh!

Thành ngữ

one (damned/damn) thing after another
(informal)used to complain that a lot of unpleasant things keep happening to you